🌟 총괄 (總括)

Danh từ  

1. 각각 떨어져 있는 것들을 한데 모아서 묶음.

1. TỔNG QUÁT: Sự gom và tập hợp những thứ tách rời nhau vào một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 총괄 기획.
    General plan.
  • Google translate 총괄 작업.
    General work.
  • Google translate 총괄 조정.
    General coordination.
  • Google translate 총괄 지휘.
    General command.
  • Google translate 총괄 평가.
    Comprehensive evaluation.
  • Google translate 총괄을 하다.
    Take the overall control.
  • Google translate 박 씨는 전시, 공연 등 이번 행사의 모든 부문을 총괄 지휘했다.
    Park directed all sections of the event, including exhibitions and performances.
  • Google translate 김 부장은 회사 제품의 디자인부터 유통까지 총괄을 하고 있다.
    Kim is in charge of everything from the design to distribution of the company's products.
  • Google translate 선생님, 이 수업의 평가 방식을 알려 주세요.
    Sir, please tell me how to evaluate this class.
    Google translate 중간고사, 기말고사 두 개의 총괄 평가가 있어요.
    There are two general evaluations: midterms and finals.

총괄: generalization; summary,そうかつ【総括】,globalisation,síntesis, aglomeración,تعميم,нэгдсэн, ерөнхий, төвлөрсөн,tổng quát,การรวมทั้งหมด, การสรุป,menyeluruh, penerapan, pemaduan, penyatuan,суммирование; обобщение; обобщённый; собранный (в одно),总括,概括,综合,汇总,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총괄 (총ː괄)
📚 Từ phái sinh: 총괄적(總括的): 각각 떨어져 있는 것들을 한데 모아서 묶은. 총괄적(總括的): 각각 떨어져 있는 것들을 한데 모아서 묶은 것. 총괄하다(總括하다): 각각 떨어져 있는 것들을 한데 모아서 묶다. 총괄되다: 개별적인 여러 가지가 한데 모아져서 묶이다., 모든 일이 한데 묶여 관할받다.…

🗣️ 총괄 (總括) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86)