🌟 총괄하다 (總括 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총괄하다 (
총ː괄하다
)
📚 Từ phái sinh: • 총괄(總括): 각각 떨어져 있는 것들을 한데 모아서 묶음.
🗣️ 총괄하다 (總括 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 실무적으로 총괄하다. [실무적 (實務的)]
- 정무를 총괄하다. [정무 (政務)]
🌷 ㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 총괄하다
-
ㅊㄱㅎㄷ (
친근하다
)
: 사이가 매우 가깝다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.
• Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28)