🌟 총괄하다 (總括 하다)

Động từ  

1. 각각 떨어져 있는 것들을 한데 모아서 묶다.

1. TỔNG QUÁT, KHÁI QUÁT, TẬP HỢP: Gom và tập hợp những thứ tách rời nhau vào một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감독을 총괄하다.
    Oversee.
  • Google translate 계획을 총괄하다.
    Exercise overall control over a plan.
  • Google translate 사업을 총괄하다.
    Exercise overall control over the business.
  • Google translate 업무를 총괄하다.
    To oversee the work.
  • Google translate 정책을 총괄하다.
    Supervise policy.
  • Google translate 모든 금융 기관의 감독을 총괄하게 될 위원회가 조직되었다.
    A committee was formed to oversee all financial institutions.
  • Google translate 우리 민족 문화의 모든 영역을 총괄해서 정리한 백과사전이 나왔다.
    An encyclopedia has been published that outlines all areas of our national culture.
  • Google translate 행사가 전반적으로 문제가 있어 보입니다.
    Overall, the event seems to be problematic.
    Google translate 행사 진행을 총괄하는 책임자는 누구입니까?
    Who is in charge of the event?

총괄하다: generalize; summarize,そうかつする【総括する】。まとめる。とりまとめる【取りまとめる】,globaliser,sintetizar, aglomerar, generalizar,يعمّم,нэгтгэх, нийлүүлэх,tổng quát, khái quát, tập hợp,รวมทั้งหมด, สรุป,memadukan, menyatukan, menerapkan,суммировать; обобщать,总括,概括,综合,汇总,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총괄하다 (총ː괄하다)
📚 Từ phái sinh: 총괄(總括): 각각 떨어져 있는 것들을 한데 모아서 묶음.

🗣️ 총괄하다 (總括 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28)