🌷 Initial sound: ㅊㄱㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 43 ALL : 44
•
친근하다
(親近 하다)
:
사이가 매우 가깝다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.
•
칩거하다
(蟄居 하다)
:
밖에 나가서 활동하지 않고 집 안에만 틀어박혀 있다.
Động từ
🌏 ẨN DẬT, Ở LÌ: Không ra bên ngoài hoạt động mà chỉ ở mãi trong nhà.
•
출가하다
(出嫁 하다)
:
처녀가 시집을 가다.
Động từ
🌏 XUẤT GIÁ: Cô gái đi lấy chồng.
•
취급하다
(取扱 하다)
:
물건을 사용하거나 판매 등의 대상으로 삼다.
Động từ
🌏 GIAO DỊCH, SỬ DỤNG: Xem một đồ vật nào đó như đối tượng để sử dụng hay mua bán.
•
차감하다
(差減 하다)
:
비교하여 덜어 내다.
Động từ
🌏 CẮT GIẢM, KHẤU TRỪ: So sánh và bớt ra.
•
채근하다
(採根 하다)
:
식물의 뿌리를 캐내다.
Động từ
🌏 ĐÀO CỦ: Đào bới rễ của thực vật lên.
•
착각하다
(錯覺 하다)
:
어떤 사물이나 사실을 실제와 다르게 잘못 생각하거나 느끼다.
Động từ
🌏 NHẦM LẪN: Cảm nhận hoặc suy nghĩ một sự thật hay sự vật nào đó sai khác với thực tế.
•
참가하다
(參加 하다)
:
모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께하다.
Động từ
🌏 THAM GIA: Đến và cùng làm ở những nơi tổ chức sự kiện, cuộc thi đấu hay đoàn thể, hội nhóm nào đó.
•
참관하다
(參觀 하다)
:
어떤 일이 벌어지는 장소에 가서 그 일을 직접 보다.
Động từ
🌏 THAM QUAN, ĐẾN XEM, ĐẾN COI, ĐẾN THEO DÕI (TRẬN ĐẤU ...): Đến địa điểm diễn ra việc gì đó và trực tiếp xem việc đó.
•
창건하다
(創建 하다)
:
건물이나 조직, 나라 등을 새로 세우거나 만들다.
Động từ
🌏 THÀNH LẬP, THIẾT LẬP, SÁNG LẬP, TỔ CHỨC: Xây dựng mới hoặc tạo ra tòa nhà, tổ chức hay đất nước...
•
창궐하다
(猖獗 하다)
:
나쁜 세력이나 병 등이 세차게 일어나 막을 수 없을 정도로 퍼지다.
Động từ
🌏 HOÀNH HÀNH, LAN TRÀN: Thế lực xấu xa hay bệnh tật xuất hiện với cường độ mạnh và lan tỏa ra một cách không thể ngăn cản được.
•
출금하다
(出金 하다)
:
은행과 같은 금융 기관의 계좌에서 돈을 빼다.
Động từ
🌏 RÚT TIỀN: Rút tiền ra khỏi tài khoản của tổ chức tín dụng như ngân hàng.
•
천거하다
(薦擧 하다)
:
사람을 소개하거나 추천하다.
Động từ
🌏 TIẾN CỬ: Giới thiệu hoặc đề đạt người.
•
청결하다
(淸潔 하다)
:
맑고 깨끗하다.
Tính từ
🌏 THANH KHIẾT: Trong sáng và sạch sẽ.
•
착공하다
(着工 하다)
:
공사를 시작하다.
Động từ
🌏 KHỞI CÔNG: Bắt đầu công trình.
•
체결하다
(締結 하다)
:
계약이나 조약 등을 맺다.
Động từ
🌏 KÍ KẾT: Thiết lập hợp đồng hay điều ước...
•
체감하다
(體感 하다)
:
외부로부터 오는 자극을 몸으로 직접 느끼다.
Động từ
🌏 CẢM NHẬN CỦA CƠ THỂ: Cảm nhận trực tiếp kích thích từ bên ngoài vào cơ thể .
•
초과하다
(超過 하다)
:
일정한 기준을 넘게 되다. 또는 일정한 기준을 넘다.
Động từ
🌏 VƯỢT QUÁ, QUÁ: Trở nên vượt tiêu chuẩn nhất định. Hoặc vượt tiêu chuẩn nhất định.
•
충고하다
(忠告 하다)
:
남의 허물이나 잘못을 진심으로 타이르다.
Động từ
🌏 KHUYÊN BẢO: Góp ý chân thành về điều sai sót hay yếu điểm của người khác.
•
총괄하다
(總括 하다)
:
각각 떨어져 있는 것들을 한데 모아서 묶다.
Động từ
🌏 TỔNG QUÁT, KHÁI QUÁT, TẬP HỢP: Gom và tập hợp những thứ tách rời nhau vào một chỗ.
•
차근하다
:
말이나 행동 등이 찬찬하고 조리 있다.
Tính từ
🌏 CHẬM RÃI, TỪ TỐN: Lời nói hay hành động... rất cẩn thận và có lôgic.
•
참견하다
(參見 하다)
:
자기와 관계가 없는 일에 끼어들어 나서거나 말하다.
Động từ
🌏 THAM KIẾN, CAN THIỆP: Đứng ra hoặc nói chen vào việc không có liên quan đến mình.
•
참고하다
(參考 하다)
:
살펴 생각하여 도움을 얻다.
Động từ
🌏 THAM KHẢO: Xem xét, suy nghĩ và nhận sự giúp đỡ.
•
철거하다
(撤去 하다)
:
건물이나 시설을 무너뜨려 없애거나 걷어치우다.
Động từ
🌏 GIẢI TỎA, GIẢI PHÓNG MẶT BẰNG: Làm sụp đổ rồi xóa bỏ hay dẹp bỏ đi tòa nhà hay công trình.
•
첨가하다
(添加 하다)
:
이미 있는 것에 새로운 것을 덧붙이거나 보태다.
Động từ
🌏 THÊM VÀO: Bổ sung hoặc góp thêm thứ mới vào thứ đã sẵn có.
•
청구하다
(請求 하다)
:
다른 사람에게 돈이나 물건 등을 달라고 요구하다.
Động từ
🌏 YÊU CẦU: Yêu cầu người khác đưa tiền hay đồ vật.
•
촉구하다
(促求 하다)
:
어떤 일을 급하게 빨리하도록 청하다.
Động từ
🌏 GIỤC, THÚC GIỤC, ĐỐC THÚC: Yêu cầu làm nhanh và gấp công việc nào đó.
•
침공하다
(侵攻 하다)
:
다른 나라에 쳐들어가서 공격하다.
Động từ
🌏 THÂM NHẬP, XÂM NHẬP: Đột nhập tấn công vào nước khác.
•
추가하다
(追加 하다)
:
나중에 더 보태다.
Động từ
🌏 BỔ SUNG: Thêm vào về sau.
•
추격하다
(追擊 하다)
:
앞선 쪽을 잡거나 넘어서려고 공격적으로 뒤쫓아 가다.
Động từ
🌏 TRUY KÍCH, ĐUỔI BẮT: Đuổi theo mang tính chất tấn công nhằm vượt qua hoặc bắt lấy đối tượng phía trước.
•
추구하다
(追求 하다)
:
목적을 이루기 위해 계속 따르며 구하다.
Động từ
🌏 MƯU CẦU, THEO ĐUỔI: Liên tục theo đuổi và tìm cách để đạt mục đích.
•
추궁하다
(追窮 하다)
:
잘못한 일을 샅샅이 따져서 밝히다.
Động từ
🌏 HỎI CUNG: Làm sáng tỏ điều sai trái bằng cách xét hỏi một cách kĩ lưỡng.
•
축구하다
(築構 하다)
:
돌이나 흙 등을 쌓아 집이나 성, 다리 등을 만들다.
Động từ
🌏 XÂY, ĐẮP: Chất đá hoặc đất để làm thành nhà, cầu, thành quách v.v...
•
출가하다
(出家 하다)
:
집을 떠나다.
Động từ
🌏 BỎ NHÀ RA ĐI: Rời bỏ nhà.
•
출간하다
(出刊 하다)
:
글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓다.
Động từ
🌏 XUẤT BẢN: Làm cho những cái như bài viết, bức tranh, bản nhạc thành sách và cho ra đời.
•
출강하다
(出講 하다)
:
강사나 교수 등이 강의를 하러 가다.
Động từ
🌏 ĐI GIẢNG DẠY: Giảng viên hay giáo sư đi giảng bài.
•
출고하다
(出庫 하다)
:
창고에서 물품을 꺼내다.
Động từ
🌏 XUẤT KHO: Lấy vật phẩm ra từ trong kho.
•
출국하다
(出國 하다)
:
국경을 넘어 다른 나라로 나가다.
Động từ
🌏 XUẤT CẢNH, XUẤT NGOẠI: Vượt qua biên giới, đi sang nước khác.
•
출근하다
(出勤 하다)
:
일하러 직장에 나가거나 나오다.
Động từ
🌏 ĐI LÀM: Đi đến hoặc đến chỗ làm để làm việc.
•
채굴하다
(採掘 하다)
:
땅속에 묻혀 있는 광물 등을 캐내다.
Động từ
🌏 KHAI QUẬT, KHAI THÁC MỎ: Đào bới những thứ như khoáng vật được chôn vùi trong lòng đất.
•
출격하다
(出擊 하다)
:
적을 공격하러 나가다.
Động từ
🌏 XUẤT KÍCH: Đi ra tấn công quân địch.
•
출감하다
(出監 하다)
:
구치소나 교도소에서 풀려나오다.
Động từ
🌏 RA TÙ: Được giải thoát ra khỏi tù hay trại giam.
•
척결하다
(剔抉 하다)
:
나쁜 것들을 깨끗이 없애 버리다.
Động từ
🌏 NHỔ RỄ TẬN GỐC, DIỆT TRỪ TẬN GỐC: Xóa sạch những cái xấu.
•
창간하다
(創刊 하다)
:
정기적으로 출판되는 신문이나 잡지 등의 첫 번째 호를 펴내다.
Động từ
🌏 PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU, RA SỐ ĐẦU TIÊN: Cho ra số đầu tiên của báo hay tạp chí mà được xuất bản định kì.
• Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76)