🌟 침공하다 (侵攻 하다)

Động từ  

1. 다른 나라에 쳐들어가서 공격하다.

1. THÂM NHẬP, XÂM NHẬP: Đột nhập tấn công vào nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 침공한 나라.
    The country that invaded.
  • Google translate 외적이 침공하다.
    Foreign invasion.
  • Google translate 외국을 침공하다.
    Invade a foreign country.
  • Google translate 적국을 침공하다.
    Invade an enemy country.
  • Google translate 무력으로 침공하다.
    Invade by force.
  • Google translate 기습적으로 침공하다.
    Surprise invasion.
  • Google translate 미국은 대량 살상 무기 보유를 근거로 이라크를 침공하였다.
    The united states invaded iraq based on its possession of weapons of mass destruction.
  • Google translate 일본은 조선에 침공하기 위해 수많은 병력과 군량미를 구축하였다.
    Japan built numerous troops and troops to invade joseon.
  • Google translate 요새 이 영화가 그렇게 인기라며?
    I heard this movie is so popular these days.
    Google translate 응, 외계인이 지구를 침공해서 우주 전쟁이 일어난다는 줄거리래.
    Yes, it's a story about an alien invading earth and a space war.

침공하다: invade; attack,しんこうする【侵攻する】,envahir, attaquer,invadir, atacar, agredir,يغزو، يهجم,дайрах, довтлох, цөмрөн орох,thâm nhập, xâm nhập,บุก, โจมตี, บุกรุก, รุกราน,menyerbu, menyerang,захватывать; оккупировать; проникать; нападать,进攻,侵袭,侵略,袭击,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침공하다 (침ː공하다)
📚 Từ phái sinh: 침공(侵攻): 다른 나라에 쳐들어가서 공격함.

🗣️ 침공하다 (侵攻 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124)