🌟 침공하다 (侵攻 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침공하다 (
침ː공하다
)
📚 Từ phái sinh: • 침공(侵攻): 다른 나라에 쳐들어가서 공격함.
🗣️ 침공하다 (侵攻 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 우주인이 침공하다. [우주인 (宇宙人)]
🌷 ㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 침공하다
-
ㅊㄱㅎㄷ (
친근하다
)
: 사이가 매우 가깝다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.
• Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)