🌟 친근하다 (親近 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 친근하다 (
친근하다
) • 친근한 (친근한
) • 친근하여 (친근하여
) 친근해 (친근해
) • 친근하니 (친근하니
) • 친근합니다 (친근함니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 친근하다 (親近 하다) @ Giải nghĩa
- 살갑다 : 사람이나 물건이 정답고 친근하다.
- 다정스럽다 (多情스럽다) : 정이 많고 친근하다.
🌷 ㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 친근하다
-
ㅊㄱㅎㄷ (
친근하다
)
: 사이가 매우 가깝다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.
• Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159)