🌟 친숙하다 (親熟 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 친숙하다 (
친수카다
) • 친숙한 (친수칸
) • 친숙하여 (친수카여
) 친숙해 (친수캐
) • 친숙하니 (친수카니
) • 친숙합니다 (친수캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 친숙(親熟): 친하여 익숙하고 허물이 없음.
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 친숙하다 (親熟 하다) @ Giải nghĩa
🗣️ 친숙하다 (親熟 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 이 곡은 꼭 어디서 들어 본 것처럼 친숙하다. [곡 (曲)]
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 친숙하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110)