🌟 친숙하다 (親熟 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 친숙하다 (
친수카다
) • 친숙한 (친수칸
) • 친숙하여 (친수카여
) 친숙해 (친수캐
) • 친숙하니 (친수카니
) • 친숙합니다 (친수캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 친숙(親熟): 친하여 익숙하고 허물이 없음.
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 친숙하다 (親熟 하다) @ Giải nghĩa
🗣️ 친숙하다 (親熟 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 이 곡은 꼭 어디서 들어 본 것처럼 친숙하다. [곡 (曲)]
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 친숙하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4)