🌟 참신하다 (斬新/嶄新 하다)

  Tính từ  

1. 새롭고 신선하다.

1. MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 참신한 디자인.
    A novel design.
  • Google translate 참신한 생각.
    A novel idea.
  • Google translate 참신한 의견.
    Fresh opinion.
  • Google translate 참신한 인물.
    A novelty character.
  • Google translate 아이디어가 참신하다.
    The idea is fresh.
  • Google translate 박 감독은 참신한 인물들을 이 영화의 주연으로 내세웠다.
    Director park put up novel characters as the main characters in the film.
  • Google translate 김 대리는 아이디어 회의에서 누구도 생각하지 못했던 참신한 의견을 제시했다.
    Assistant manager kim presented fresh ideas that no one had thought of at the idea meeting.
  • Google translate 새로 산 가방이 마음에 드니?
    Do you like your new bag?
    Google translate 응. 가격은 좀 비싸지만 디자인이 참신해서 좋아.
    Yes. the price is a bit expensive, but i like the design because it's fresh.

참신하다: original,ざんしんだ【斬新だ】,original, nouveau,original, creativo,مبتكر، حديث، جديد,шинэ, хамгийн шинэ, цоо шинэ,mới lạ, độc đáo,ใหม่, สดใหม่, แปลกใหม่,baru,новый; свежий,崭新 ,新颖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참신하다 (참ː신하다) 참신한 (참ː신한) 참신하여 (참ː신하여) 참신해 (참ː신해) 참신하니 (참ː신하니) 참신합니다 (참ː신함니다)
📚 thể loại: Nghệ thuật  

🗣️ 참신하다 (斬新/嶄新 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119)