🌟 참신하다 (斬新/嶄新 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 참신하다 (
참ː신하다
) • 참신한 (참ː신한
) • 참신하여 (참ː신하여
) 참신해 (참ː신해
) • 참신하니 (참ː신하니
) • 참신합니다 (참ː신함니다
)
📚 thể loại: Nghệ thuật
🗣️ 참신하다 (斬新/嶄新 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 기발하고 참신하다. [기발하다 (奇拔하다)]
- 소재가 참신하다. [소재 (素材)]
- 기획이 참신하다. [기획 (企劃)]
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 참신하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119)