🌟 참신하다 (斬新/嶄新 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 참신하다 (
참ː신하다
) • 참신한 (참ː신한
) • 참신하여 (참ː신하여
) 참신해 (참ː신해
) • 참신하니 (참ː신하니
) • 참신합니다 (참ː신함니다
)
📚 thể loại: Nghệ thuật
🗣️ 참신하다 (斬新/嶄新 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 기발하고 참신하다. [기발하다 (奇拔하다)]
- 소재가 참신하다. [소재 (素材)]
- 기획이 참신하다. [기획 (企劃)]
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 참신하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52)