🌟 착실하다 (着實 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 착실하다 (
착씰하다
) • 착실한 (착씰한
) • 착실하여 (착씰하여
) 착실해 (착씰해
) • 착실하니 (착씰하니
) • 착실합니다 (착씰함니다
)
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 착실하다 (着實 하다) @ Giải nghĩa
- 신실하다 (信實하다) : 믿음직하고 착실하다.
🗣️ 착실하다 (着實 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 언행이 착실하다. [언행 (言行)]
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 착실하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98)