🌟 낯익다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낯익다 (
난닉따
) • 낯익은 (난니근
) • 낯익어 (난니거
) • 낯익으니 (난니그니
) • 낯익습니다 (난닉씀니다
)
📚 thể loại: Hình dạng Mối quan hệ con người
🗣️ 낯익다 @ Ví dụ cụ thể
- 얼굴이 낯익다. [얼굴]
🌷 ㄴㅇㄷ: Initial sound 낯익다
-
ㄴㅇㄷ (
나오다
)
: 안에서 밖으로 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RA: Từ trong ra bên ngoài. -
ㄴㅇㄷ (
녹이다
)
: 얼음이나 눈에 열을 가해서 물이 되게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM TAN RA: Làm cho thành nước bằng cách gia tăng nhiệt độ cho đá hay tuyết. -
ㄴㅇㄷ (
늘이다
)
: 어떤 것을 원래보다 더 길게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 KÉO DÀI, KÉO CĂNG: Khiến cho cái gì đó dài hơn vốn có. -
ㄴㅇㄷ (
놓이다
)
: 걱정이나 긴장 등이 잊혀지거나 풀어져 없어지다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN NHẸ NHÀNG, TRỞ NÊN HẾT LO: Sự lo lắng hay căng thẳng … bị quên đi hay được giải tỏa không còn nữa. -
ㄴㅇㄷ (
높이다
)
: 아래에서 위까지의 길이를 길게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 NÂNG CAO, NÂNG LÊN: Làm tăng chiều dài từ dưới lên trên. -
ㄴㅇㄷ (
낯익다
)
: 전에 보거나 만난 적이 있어 알아볼 수 있거나 친숙하다.
☆
Tính từ
🌏 QUEN MẶT: Có thể nhận ra hoặc quen thuộc vì trước đó đã từng gặp hoặc nhìn thấy. -
ㄴㅇㄷ (
내오다
)
: 안에서 밖으로 가져오다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯA RA: Mang từ trong ra ngoài. -
ㄴㅇㄷ (
나앉다
)
: 안에서 밖으로 또는 뒤쪽에서 앞쪽으로 자리를 옮겨 앉다.
Động từ
🌏 NGỒI RA: Chuyển chỗ ngồi từ trong ra ngoài, từ sau ra trước. -
ㄴㅇㄷ (
낚이다
)
: 낚시나 그물에 물고기가 잡히다.
Động từ
🌏 BỊ MẮC CÂU, BỊ MẮC LƯỚI: Cá bị mắc vào lưỡi câu hoặc lưới. -
ㄴㅇㄷ (
난이도
)
: 공부, 시험 문제, 운동, 기술 등의 어렵고 쉬운 정도.
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ KHÓ: Mức độ khó dễ trong học tập, thi cử, thể thao hay kỹ thuật. -
ㄴㅇㄷ (
누이다
)
: 똥이나 오줌을 몸 밖으로 내보내게 하다.
Động từ
🌏 ĐI ỈA, ĐI NGOÀI; ĐI ĐÁI, ĐI GIẢI: Làm cho thải phân hoặc nước tiểu ra ngoài cơ thể. -
ㄴㅇㄷ (
농익다
)
: 과일 등이 완전히 익다.
Động từ
🌏 CHÍN MUỒI: Quả chín hoàn toàn. -
ㄴㅇㄷ (
눅이다
)
: 굳거나 뻣뻣하던 것을 무르거나 부드러워지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM MỀM: Làm cho vật cứng hoặc rắn trở nên mềm hoặc nhũn ra. -
ㄴㅇㄷ (
농악대
)
: 농악을 연주하는 사람들의 무리.
Danh từ
🌏 NONGAKDAE; ĐOÀN HÁT NÔNG NHẠC: Nhóm người trình diễn âm nhạc cổ truyền -
ㄴㅇㄷ (
늘이다
)
: 아래로 길게 처지게 하다.
Động từ
🌏 XÕA DÀI, BỎ THÕNG: Làm cho thòng dài xuống dưới. -
ㄴㅇㄷ (
누이다
)
: 사람이나 동물을 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓게 하다.
Động từ
🌏 CHO NẰM: Đặt thân mình xuống theo chiều ngang để lưng hay lườn của người hay động vật chạm xuống chỗ nào đó. -
ㄴㅇㄷ (
노엽다
)
: 몹시 불쾌하여 화가 나고 기분이 나쁘다.
Tính từ
🌏 GIẬN DỮ, BỰC TỨC: Rất bực bội, giận dữ và không vui.
• Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17)