💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 13 ALL : 20

: 열매나 씨가 여물다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHÍN: Quả hay hạt chín.

숙하다 : 어떤 일을 여러 번 하여 서투르지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 QUEN THUỘC, THÀNH THỤC: Làm việc nào đó nhiều lần nên không bỡ ngỡ.

: 자주 경험하여 조금도 서투르지 않다. ☆☆ Tính từ
🌏 QUEN, QUEN THUỘC: Thường kinh qua nên không bỡ ngỡ.

히다 : 고기, 채소, 곡식 등의 날것을 열을 가해 맛과 성질이 달라지게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 LÀM CHÍN, NẤU CHÍN: Cho thêm nhiệt đối với thứ sống như thịt, rau cải, ngũ cốc… làm cho vị và tính chất khác đi.

히다 : 자주 경험하여 조금도 서투르지 않게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 LÀM CHO QUEN THUỘC: Làm cho kinh qua thường xuyên nên không còn lóng ngóng tí nào.

명 (匿名) : 이름을 밝히지 않음. 또는 숨긴 이름이나 대신 쓰는 이름. Danh từ
🌏 NẶC DANH, GIẤU TÊN: Việc không rõ tên. Hoặc giấu tên hay dùng tên giả.

살스럽다 : 다른 사람을 웃기려고 일부러 재미있는 말이나 행동을 하는 데가 있다. Tính từ
🌏 KHÔI HÀI, HÀI HƯỚC: Có lời nói hay hành động thú vị cố tình làm để gây cười cho người khác.

반죽 : 가루에 끓는 물을 넣어 가며 하는 반죽. Danh từ
🌏 BỘT HỒ, BỘT ĐÃ CHÍN: Bột đã cho nước sôi vào rồi nhào.

사 (溺死) : 물에 빠져 죽음. Danh từ
🌏 CHẾT ĐUỐI: Việc ngã xuống nước rồi chết.

사체 (溺死體) : 물에 빠져 죽은 사람의 시체. Danh từ
🌏 THI THỂ NGƯỜI CHẾT ĐUỐI: Thi thể của người bị ngã xuống nước rồi chết.

사하다 (溺死 하다) : 물에 빠져 죽다. Động từ
🌏 CHẾT ĐUỐI: Rơi xuống nước rồi chết.

살 : 다른 사람을 웃기려고 일부러 하는 재미있는 말이나 행동. Danh từ
🌏 SỰ PHA TRÒ, SỰ KHÔI HÀI: Lời nói hay hành động thú vị cố tình làm để gây cười cho người khác.

살꾼 : 다른 사람을 웃기는 재미있는 말이나 행동을 아주 잘하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI PHA TRÒ, NGƯỜI HÀI HƯỚC: Người giỏi nói hay hành động thú vị để gây cười cho người khác.

살맞다 : 다른 사람을 웃기려고 일부러 재미있는 말이나 행동을 하는 태도가 있다. Tính từ
🌏 KHÔI HÀI, HÀI HƯỚC: Có thái độ thể hiện lời nói hay hành động thú vị cố tình làm để gây cười cho người khác.

숙해지다 : 어떤 일을 여러 번 하여 서투르지 않게 되다. Động từ
🌏 TRỞ NÊN QUEN THUỘC, TRỞ NÊN THÀNH THỤC: Làm việc nào đó nhiều lần nên trở nên không còn lóng ngóng.

은 밥 먹고 선소리한다 : 이치에 맞지 않은 말을 한다.
🌏 (ĂN CƠM CHÍN NÓI LỜI NGU NGỐC): Nói lời không hợp lẽ phải.

일 (翌日) : 어느 날의 바로 다음 날. Danh từ
🌏 NGÀY HÔM SAU: Ngày ngay sau ngày nào đó.

혀- : (익혀, 익혀서, 익혔다, 익혀라)→ 익히다 1, 익히다 2 None
🌏

히 : 어떤 일을 여러 번 해서 서투르지 않고 익숙하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUEN THUỘC: Một cách không lóng ngóng mà quen thuộc vì làm việc nào đó nhiều lần.

히- : (익히고, 익히는데, 익히니, 익히면, 익히는, 익힌, 익힐, 익힙니다)→ 익히다 1, 익히다 2 None
🌏


:
Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36)