🌟 익살꾼
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 익살꾼 (
익쌀꾼
)
🌷 ㅇㅅㄲ: Initial sound 익살꾼
-
ㅇㅅㄲ (
욕심껏
)
: 욕심이 찰 때까지.
Phó từ
🌏 ĐẦY THAM VỌNG, ĐẦY THAM LAM: Đến khi thỏa lòng ham muốn. -
ㅇㅅㄲ (
열성껏
)
: 매우 깊고 뜨거운 정성을 다하여.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHIỆT TÌNH, MỘT CÁCH CUỒNG NHIỆT, MỘT CÁCH HẾT MÌNH: Một cách thể hiện hết mọi tình cảm vô cùng sâu sắc và nhiệt tình. -
ㅇㅅㄲ (
익살꾼
)
: 다른 사람을 웃기는 재미있는 말이나 행동을 아주 잘하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHA TRÒ, NGƯỜI HÀI HƯỚC: Người giỏi nói hay hành động thú vị để gây cười cho người khác.
• So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191)