🌷 Initial sound: ㅇㅅㄲ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

욕심껏 (欲心 껏) : 욕심이 찰 때까지. Phó từ
🌏 ĐẦY THAM VỌNG, ĐẦY THAM LAM: Đến khi thỏa lòng ham muốn.

열성껏 (熱誠 껏) : 매우 깊고 뜨거운 정성을 다하여. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHIỆT TÌNH, MỘT CÁCH CUỒNG NHIỆT, MỘT CÁCH HẾT MÌNH: Một cách thể hiện hết mọi tình cảm vô cùng sâu sắc và nhiệt tình.

익살꾼 : 다른 사람을 웃기는 재미있는 말이나 행동을 아주 잘하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI PHA TRÒ, NGƯỜI HÀI HƯỚC: Người giỏi nói hay hành động thú vị để gây cười cho người khác.


:
Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103)