🌟 욕심껏 (欲心 껏)

Phó từ  

1. 욕심이 찰 때까지.

1. ĐẦY THAM VỌNG, ĐẦY THAM LAM: Đến khi thỏa lòng ham muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 욕심껏 모으다.
    Gather greedily.
  • Google translate 욕심껏 사다.
    Buy greedily.
  • Google translate 욕심껏 이용하다.
    Make the most of it.
  • Google translate 욕심껏 채우다.
    Fill with greed.
  • Google translate 욕심껏 하다.
    Be greedy.
  • Google translate 승규는 학교 앞에서 나누어 주는 노트를 욕심껏 집어 왔다.
    Seung-gyu picked up the notes he handed out in front of the school with all his might.
  • Google translate 뷔페에 간 지수는 욕심껏 음식을 집어 먹어 금방 배가 불렀다.
    Jisoo, who went to the buffet, ate the food greedily and was soon full.
  • Google translate 내 방 장식장은 인형들로 꽉 차서 새 인형을 둘 데가 없어.
    My room cabinet is full of dolls and i can't find a place to put a new doll.
    Google translate 정말 욕심껏 모았구나.
    You've really gathered it with all your might.

욕심껏: greedily; covetously; avariciously,おもうぞんぶん【思う存分】,autant que l'on veut, selon les désirs les plus chers,con codicia,حتى رضّى,шуналаа гүйцтэл,đầy tham vọng, đầy tham lam,โลภอย่างเต็มที่, ละโมบเท่าที่ต้องการ,dengan bernafsu, sepenuh hasrat,жадно,贪婪地,尽情地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 욕심껏 (욕씸껃)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20)