🌟 욕심껏 (欲心 껏)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 욕심껏 (
욕씸껃
)
🌷 ㅇㅅㄲ: Initial sound 욕심껏
-
ㅇㅅㄲ (
욕심껏
)
: 욕심이 찰 때까지.
Phó từ
🌏 ĐẦY THAM VỌNG, ĐẦY THAM LAM: Đến khi thỏa lòng ham muốn. -
ㅇㅅㄲ (
열성껏
)
: 매우 깊고 뜨거운 정성을 다하여.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHIỆT TÌNH, MỘT CÁCH CUỒNG NHIỆT, MỘT CÁCH HẾT MÌNH: Một cách thể hiện hết mọi tình cảm vô cùng sâu sắc và nhiệt tình. -
ㅇㅅㄲ (
익살꾼
)
: 다른 사람을 웃기는 재미있는 말이나 행동을 아주 잘하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHA TRÒ, NGƯỜI HÀI HƯỚC: Người giỏi nói hay hành động thú vị để gây cười cho người khác.
• Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20)