🌟 열성껏 (熱誠 껏)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 열성껏 (
열썽껃
)
🌷 ㅇㅅㄲ: Initial sound 열성껏
-
ㅇㅅㄲ (
욕심껏
)
: 욕심이 찰 때까지.
Phó từ
🌏 ĐẦY THAM VỌNG, ĐẦY THAM LAM: Đến khi thỏa lòng ham muốn. -
ㅇㅅㄲ (
열성껏
)
: 매우 깊고 뜨거운 정성을 다하여.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHIỆT TÌNH, MỘT CÁCH CUỒNG NHIỆT, MỘT CÁCH HẾT MÌNH: Một cách thể hiện hết mọi tình cảm vô cùng sâu sắc và nhiệt tình. -
ㅇㅅㄲ (
익살꾼
)
: 다른 사람을 웃기는 재미있는 말이나 행동을 아주 잘하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHA TRÒ, NGƯỜI HÀI HƯỚC: Người giỏi nói hay hành động thú vị để gây cười cho người khác.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28)