🌾 End:

CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 33 ALL : 50

: 아홉에 하나를 더한 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 SỐ MƯỜI: Số thêm một vào chín.

(熱) : 아플 때 몸에 생기는 더운 기운. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHIỆT, SỰ BỊ SỐT: Khí nóng phát sinh ở cơ thể khi đau ốm.

: 아홉에 하나를 더한 수의. ☆☆☆ Định từ
🌏 MƯỜI: Số thêm một vào chín.

(羅列) : 차례대로 죽 벌여 늘어놓음. Danh từ
🌏 SỰ KỂ RA, SỰ LIỆT KÊ: Việc xếp ra lần lượt theo thứ tự.

(列) : 사람이나 물건이 길게 죽 늘어선 줄. Danh từ
🌏 HÀNG: Dòng người hay đồ vật kéo dài nối tiếp nhau.

(優劣) : 나음과 못함. Danh từ
🌏 ƯU LIỆT, TRỘI KÉM, CAO THẤP, TỐT XẤU: Sự ưu việt và thấp kém.

(分裂) : 하나의 집단, 단체, 사상 등이 여러 개로 갈라져 나뉨. Danh từ
🌏 SỰ CHIA RẼ, SỰ CHIA TÁCH: Việc một tổ chức, đoàn thể, tư tưởng... bị phân tách thành nhiều cái.

(配列/排列) : 일정한 순서나 간격으로 죽 벌여 놓음. Danh từ
🌏 SỰ SẮP XẾP, SỰ SẮP ĐẶT, SỰ BỐ TRÍ: Việc dàn xếp theo thứ tự hoặc khoảng cách nhất định.

(序列) : 가치나 지위의 높고 낮음에 따라 순서대로 늘어섬. 또는 그 순서. Danh từ
🌏 THỨ HẠNG, THỨ BẬC: Việc xếp hàng nối đuôi nhau theo độ cao thấp của giá trị hay địa vị. Hoặc tuần tự đó.

(陳列) : 여러 사람에게 보이기 위해 물건을 늘어놓음. Danh từ
🌏 SỰ TRƯNG BÀY: Việc bày đồ vật ra để cho nhiều người nhìn thấy.

(系列) : 서로 관련이 있거나 비슷한 성격을 가진 계통이나 조직. Danh từ
🌏 KHỐI, TỔ CHỨC: Những tổ chức hay những hệ thống có tính chất giống nhau hoặc có liên quan với nhau.

교육 (敎育熱) : 교육에 대한 열의. Danh từ
🌏 NHIỆT HUYẾT GIÁO DỤC: Nhiệt huyết đối với giáo dục.

이열치 (以熱治熱) : 열은 열로써 다스림. Danh từ
🌏 LẤY NHIỆT TRỊ NHIỆT: Việc điều tiết nhiệt bằng nhiệt.

(加熱) : 어떤 물질에 뜨거운 열을 가함. Danh từ
🌏 SỰ GIA NHIỆT, SỰ LÀM NÓNG, SỰ ĐUN NÓNG: Sự gia tăng sức nóng đối với vật chất nào đó.

(過熱) : 지나치게 뜨거워짐. Danh từ
🌏 (SỰ) QUÁ NÓNG: Việc trở nên nóng quá mức.

태양 (太陽熱) : 태양에서 나와 지구에 다다르는 열. Danh từ
🌏 NHIỆT MẶT TRỜI: Nhiệt tỏa ra từ mặt trời hắt xuống trái đất.

(情熱) : 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정. Danh từ
🌏 NHIỆT TÌNH, NHUỆ KHÍ, ĐAM MÊ: Cảm xúc tích cực trào dâng một cách nóng bỏng và mạnh mẽ ở trong lòng.

(卑劣/鄙劣) : 사람의 하는 짓이나 성품이 천하고 너그럽지 못하며 생각이 좁음. Danh từ
🌏 SỰ BỈ ỔI, SỰ HÈN HẠ: Việc phẩm chất hay hành động đê tiện, không thông thoáng và suy nghĩ hẹp hòi của con người.

(耐熱) : 높은 온도의 열에 견딤. Danh từ
🌏 SỰ CHỊU NHIỆT: Sự chịu đựng được với nhiệt độ cao.

(身熱) : 병이 나서 몸에 나는 열. Danh từ
🌏 CƠN SỐT, SỐT: Nhiệt xuất hiện ở cơ thể do bệnh.

(齒列) : 이가 줄지어 박혀 있는 모양. Danh từ
🌏 HÀNG RĂNG: Hình ảnh răng mọc xếp thành hàng.

(先烈) : 나라를 위해 충성을 다하며 싸우다가 죽은 사람. Danh từ
🌏 LIỆT SĨ: Người hết sức trung thành chiến đấu và hy sinh cho tổ quốc.

연공서 (年功序列) : 일한 연수에 따라 지위가 올라가는 일. 또는 그런 체계. Danh từ
🌏 THÂM NIÊN, CHẾ ĐỘ THÂM NIÊN: Việc chức vụ được thăng tiến theo số năm làm việc. Hoặc chế độ như vậy.

문자 (文字列) : 컴퓨터에서, 데이터로 사용하는 문자의 배열. Danh từ
🌏 CHUỖI KÝ TỰ: Sự sắp xếp chữ sử dụng như dữ liệu trên máy tính.

(嗚咽) : 목메어 욺. 또는 목메어 우는 울음. Danh từ
🌏 SỰ THỔN THỨC, SỰ RỀN RĨ, SỰ KHÓC THAN, TIẾNG KHÓC THỔN THỨC, TIẾNG KHÓC RỀN RĨ, TIẾNG KHÓC THAN VAN: Sự khóc nghẹn ngào. Hoặc tiếng khóc nghẹn ngào.

(數列) : 일정한 규칙에 따라 한 줄로 늘어놓은 수의 열. Danh từ
🌏 DÃY SỐ: Dãy của số xếp thành một hàng theo quy tắc nhất định.

향학 (向學熱) : 열심히 배우려는 열의. Danh từ
🌏 SỰ HAM HỌC, SỰ SAY MÊ HỌC HỎI: Nhiệt huyết học hành chăm chỉ.

(地熱) : 지구 안에 원래 있는 열. Danh từ
🌏 NGUỒN NHIỆT TRONG LÒNG ĐẤT: Nhiệt vốn có ở trong trái đất.

(高熱) : 높은 열. Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ CAO: Nhiệt độ cao.

(斷熱) : 열이 나가거나 들어오지 않도록 막음. Danh từ
🌏 SỰ CÁCH NHIỆT: Việc ngăn không cho nhiệt được hấp thụ vào hoặc tỏa ra ngoài.

(隊列) : 줄을 지어 늘어선 무리. Danh từ
🌏 HÀNG NGŨ, HÀNG LỐI: Nhóm người đứng xếp thành hàng dài.

(檢閱) : 어떤 일의 상태를 검사함. Danh từ
🌏 SỰ KIỂM TRA: Việc kiểm tra tình hình của một việc nào đó.

순국선 (殉國先烈) : 예전에 나라를 위해 목숨을 바친 사람. Danh từ
🌏 TUẪN QUỐC TIÊN LIỆT, NGƯỜI QUÊN MÌNH VÌ NƯỚC: Người dâng hiến sự sống vì quốc gia trước đây.

(戰列) : 전쟁에 참가하는 군인들이 줄을 지어 늘어선 것. Danh từ
🌏 ĐỘI NGŨ CHIẾN ĐẤU: Việc quân nhân mà đang tham gia chiến tranh đứng thành hàng dài.

(體熱) : 사람이나 동물의 몸에서 나는 열. Danh từ
🌏 THÂN NHIỆT: Nhiệt phát ra từ cơ thể của con người hay động vật.

(査閱) : 조사하거나 검열하기 위하여 하나씩 살펴봄. Danh từ
🌏 SỰ KIỂM SOÁT, SỰ THANH TRA: Sự quan sát kỹ từng chút để khảo sát hay kiểm tra.

(解熱) : 몸의 열을 내림. Danh từ
🌏 SỰ GIẢI NHIỆT, SỰ HẠ NHIỆT: Sự hạ nhiệt cơ thể.

(破裂) : 깨지거나 갈라져 터짐. Danh từ
🌏 SỰ NỔ, SỰ ĐỨT GÃY: Việc bị vỡ hoặc tách ra rồi nổ.

(喜悅) : 기쁨과 즐거움. 또는 기뻐하고 즐거워함. Danh từ
🌏 SỰ VUI THÍCH, SỰ VUI THÚ, SỰ HÂN HOAN: Niềm vui và sự thích thú. Hoặc sự thấy vui vẻ và thích thú.

(校閱) : 문서의 내용 중에 잘못된 것을 바로잡음. Danh từ
🌏 SỰ HIỆU ĐÍNH: Việc chỉnh sửa điều sai trong nội dung văn bản.

(微熱) : 그다지 높지 않게 몸에서 나는 열. Danh từ
🌏 SỰ SỐT NHẸ: Nhiệt xuất hiện ở cơ thể không quá cao.

(堵列) : 여러 사람이 길게 줄지어 섬. 또는 그런 행렬. Danh từ
🌏 SỰ XẾP HÀNG: Việc nhiều người đứng thành hàng dài. Hoặc hàng lối kiểu đó.

(放熱) : 열을 밖으로 내보냄. 또는 그 열. Danh từ
🌏 SỰ TỎA NHIỆT, SỰ BỨC XẠ, NHIỆT BỨC XẠ: Sự thải nhiệt ra ngoài. Hoặc nhiệt như vậy.

(灼熱) : 불 등이 이글이글 뜨겁게 타오름. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT NHIỆT, SỰ TỎA NHIỆT: Việc lửa... cháy bập bùng một cách nóng bỏng.

(豫熱) : 미리 열을 가함. Danh từ
🌏 VIỆC LÀM NÓNG, SỰ GIA NHIỆT: Việc gia nhiệt trước.

(班列) : 다른 사람이나 조직이 인정하는 높은 지위나 등급. Danh từ
🌏 TẦM CỠ, CƯƠNG VỊ, ĐẲNG CẤP: Vị trí hay cấp bậc cao được mọi người hay tổ chức công nhận.

(發熱) : 열이 남. 또는 열을 냄. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT NHIỆT, SỰ TỎA NHIỆT: Sự tỏa nhiệt. Hoặc sự phát nhiệt ra.

(白熱) : 무엇을 하려는 마음이나 열정이 최고 상태에 달함. 또는 최고 상태에 달한 마음이나 열정. Danh từ
🌏 SỰ HĂNG SAY, SỰ SAY MÊ, CAO ĐIỂM, ĐỈNH ĐIỂM: Việc tâm nguyện hay nhiệt tình định làm điều gì đó đạt đến trạng thái cao nhất. Hoặc tâm nguyện hay nhiệt tình đạt đến

(電熱) : 전기를 사용하는 기계에서 나는 열. Danh từ
🌏 NHIỆT CỦA ĐIỆN: Nhiệt tỏa ra từ máy móc mà có sử dụng dòng điện.

(龜裂) : 사이가 갈라져 틈이 생김. 또는 그런 틈. Danh từ
🌏 KẼ HỞ, VẾT NỨT, ĐƯỜNG KHE: Việc khoảng cách bị chia tách và vết rạn xuất hiện. Hoặc vết rạn như vậy.


:
Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)