🌟 진열 (陳列)

  Danh từ  

1. 여러 사람에게 보이기 위해 물건을 늘어놓음.

1. SỰ TRƯNG BÀY: Việc bày đồ vật ra để cho nhiều người nhìn thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상품 진열.
    Commodity display.
  • Google translate 매장 진열.
    Store display.
  • Google translate 진열이 되다.
    Be on display.
  • Google translate 진열을 고치다.
    To mend a fever.
  • Google translate 진열을 하다.
    Settle down.
  • Google translate 나는 서점에 진열 중인 책을 집었다.
    I picked up the book on display in the bookstore.
  • Google translate 직원은 상품의 진열 순서를 바꾸었다.
    The staff changed the order in which the goods were displayed.
  • Google translate 요즘 상점은 비슷한 물건끼리 진열이 되어 있어.
    Stores these days have similar items on display.
    Google translate 그래야 사람들이 손쉽게 찾을 수 있지.
    So people can find it easily.

진열: exhibit; display,ちんれつ【陳列】。ディスプレイ,exposition, étalage, disposition,exhibición, muestra,عرض,дэлгэх, дэлгэн тавих,sự trưng bày,การแสดง, การนำเสนอ, การสาธิต,pemajangan,выставление напоказ,陈列,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진열 (지ː녈)
📚 Từ phái sinh: 진열되다: 여러 사람에게 보이기 위해 물건이 늘어놓아지다. 진열하다(陳列하다): 여러 사람에게 보이기 위해 물건을 늘어놓다.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151)