🌟 진열 (陳列)

  Danh từ  

1. 여러 사람에게 보이기 위해 물건을 늘어놓음.

1. SỰ TRƯNG BÀY: Việc bày đồ vật ra để cho nhiều người nhìn thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상품 진열.
    Commodity display.
  • 매장 진열.
    Store display.
  • 진열이 되다.
    Be on display.
  • 진열을 고치다.
    To mend a fever.
  • 진열을 하다.
    Settle down.
  • 나는 서점에 진열 중인 책을 집었다.
    I picked up the book on display in the bookstore.
  • 직원은 상품의 진열 순서를 바꾸었다.
    The staff changed the order in which the goods were displayed.
  • 요즘 상점은 비슷한 물건끼리 진열이 되어 있어.
    Stores these days have similar items on display.
    그래야 사람들이 손쉽게 찾을 수 있지.
    So people can find it easily.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진열 (지ː녈)
📚 Từ phái sinh: 진열되다: 여러 사람에게 보이기 위해 물건이 늘어놓아지다. 진열하다(陳列하다): 여러 사람에게 보이기 위해 물건을 늘어놓다.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273)