🌟 정열 (情熱)

  Danh từ  

1. 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정.

1. NHIỆT TÌNH, NHUỆ KHÍ, ĐAM MÊ: Cảm xúc tích cực trào dâng một cách nóng bỏng và mạnh mẽ ở trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인생의 정열.
    The passion of life.
  • Google translate 정열이 넘치다.
    Full of passion.
  • Google translate 정열을 기울이다.
    Tilt the passion.
  • Google translate 정열을 바치다.
    Offer one's passion.
  • Google translate 정열을 불태우다.
    Burn the passion.
  • Google translate 정열을 쏟다.
    Pour out the passion.
  • Google translate 김 박사는 한국 의학의 발전을 위하여 온 정열을 쏟았다.
    Dr. kim devoted all his energy to the development of korean medicine.
  • Google translate 유민이의 연기에 대한 정열은 동료 배우들에게 귀감이 되었다.
    Yu min's passion for acting became a model for fellow actors.
  • Google translate 어제 다녀온 콘서트 어땠어?
    How was the concert yesterday?
    Google translate 가수들이 무대에서 모든 정열을 불태워서 그 열기가 정말 대단했어.
    The singers burned all the passion on stage, and the heat was really great.

정열: passion,じょうねつ【情熱】。ねつじょう【熱情】,passion, ardeur, zèle, enthousiasme,pasión, entusiasmo, frenesí, vehemencia,حماس,гал халуун, цоглог,nhiệt tình, nhuệ khí, đam mê,อารมณ์อันเร่าร้อน, ความกระตือรือร้น, ความศรัทธาแรงกล้า, การมีใจฝักใฝ่,semangat, gairah,страсть,热情,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정열 (정녈)
📚 Từ phái sinh: 정열적(情熱的): 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정을 지닌. 정열적(情熱的): 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정을 지닌 것.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 정열 (情熱) @ Giải nghĩa

🗣️ 정열 (情熱) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sở thích (103)