🌟 한때

☆☆   Danh từ  

1. 어느 한 시기.

1. MỘT THỜI, MỘT LÚC: Một thời kì nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한때의 감정.
    A feeling once in a feeling.
  • Google translate 한때의 바람.
    One-time wind.
  • Google translate 한때의 정열.
    One-time passion.
  • Google translate 한때를 보내다.
    Spend a time.
  • Google translate 한때를 주름잡다.
    Take a once-in-a-lifetime lead.
  • Google translate 나는 카페에서 봄날 오후 나른한 한때의 햇살을 즐기고 있었다.
    I was enjoying the once languid sunshine of a spring afternoon at the cafe.
  • Google translate 우리 집도 한때는 어머니가 일을 하셔서 생활을 꾸려 나가던 때가 있었다.
    My family once had a time when my mother worked and made a living.
  • Google translate 그들에게는 한때 서로를 의지하고 서로에게 힘이 되어 주던 시절이 있었다.
    They once had a time when they relied on each other and supported each other.
  • Google translate 지수야, 너희 어머니 정말 미인이시다.
    Jisoo, your mother's a real beauty.
    Google translate 그렇지? 우리 엄마가 한때는 이 지역에서 유명했어.
    Right? my mom was once famous in this area.

한때: one time; once,いちじ・いっとき・ひととき【一時】。ひときり【一切り】,un temps, un moment,alguna vez,فترةً ما، في سالف الزمان,нэг үе, нэг хэсэг,một thời, một lúc,ช่วงหนึ่ง, ยุคหนึ่ง, เวลาหนึ่ง,satu masa, suatu ketika,,一度,一时,一个时期,一段时间,

2. 같은 때.

2. CÙNG LÚC: Cùng thời điểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한때에 겹치다.
    Overlap once.
  • Google translate 한때에 나가다.
    Go out once.
  • Google translate 한때에 몰리다.
    Be driven to a certain point.
  • Google translate 한때에 생기다.
    Come into being once.
  • Google translate 한때에 찾아오다.
    Come to visit once.
  • Google translate 우리는 한때에 웃음을 터뜨렸다.
    We once burst into laughter.
  • Google translate 지수와 유민이가 한때에 나를 찾아왔다.
    Jisu and yumin once came to visit me.
  • Google translate 김 선생의 연설이 끝나자 사람들이 모두 한때에 일어나 박수를 쳤다.
    When mr. kim's speech was over, people all stood up once and applauded.
  • Google translate 가게가 왜 이렇게 복잡해?
    Why is the store so complicated?
    Google translate 갑자기 손님들이 한때에 몰려왔어.
    Suddenly, the guests came in at one point.
Từ đồng nghĩa 일시(一時): 잠깐의 짧은 시간., 같은 때.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한때 (한때)
📚 thể loại: Thời gian  

📚 Annotation: 주로 '한때에'로 쓴다.


🗣️ 한때 @ Giải nghĩa

🗣️ 한때 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)