🌟 착취당하다 (搾取當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 착취당하다 (
착취당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 착취(搾取): 자원이나 재산, 노동력 등을 정당한 대가를 주지 않고 빼앗아 이용함.
🌷 ㅊㅊㄷㅎㄷ: Initial sound 착취당하다
-
ㅊㅊㄷㅎㄷ (
착취당하다
)
: 자원이나 재산, 노동력 등을 정당한 대가 없이 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ BÓC LỘT: Bị tước đoạt tài nguyên, tài sản, sức lao động mà không được trả giá xứng đáng.
• Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13)