🌟 착취당하다 (搾取當 하다)

Động từ  

1. 자원이나 재산, 노동력 등을 정당한 대가 없이 빼앗기다.

1. BỊ BÓC LỘT: Bị tước đoạt tài nguyên, tài sản, sức lao động mà không được trả giá xứng đáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 착취당하는 노동자.
    Exploited workers.
  • Google translate 노동력을 착취당하다.
    Be exploited of labor.
  • Google translate 재산을 착취당하다.
    Be exploited of property.
  • Google translate 사장에게 착취당하다.
    Exploited by the boss.
  • Google translate 적군에게 잡혀 온 주민들은 강제로 노동력을 착취당했다.
    The inhabitants who had been captured by the enemy were forcibly exploited.
  • Google translate 시민들은 지배층에게 각종 물품을 착취당해 생활하기가 어려웠다.
    Citizens were exploited by the ruling class, making it difficult for them to live.
  • Google translate 우리도 한때 다른 나라의 지배를 받을 때가 있었지요.
    We were once ruled by another country.
    Google translate 네, 그때는 그 나라에 각종 자원과 노동력을 착취당했었어요.
    Yeah, back then, the country was exploited for resources and labor.

착취당하다: have something exploited; have something extorted; have something wrung,さくしゅされる【搾取される】,être exploité,explotar, abusar,يُستغل,мөлжүүлэх,bị bóc lột,ถูกขูดรีด, ถูกรีดนาทาเน้น, ถูกรีดนาทาเร้น, ถูกแสวงหาประโยชน์,dieksploitasi, diperas,эксплуатироваться; нерационально использоваться,被剥削,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착취당하다 (착취당하다)
📚 Từ phái sinh: 착취(搾取): 자원이나 재산, 노동력 등을 정당한 대가를 주지 않고 빼앗아 이용함.

💕Start 착취당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13)