🌟 지원금 (支援金)

  Danh từ  

1. 남의 일이 잘되거나 나아지도록 도우려고 주는 돈.

1. TIỀN HỖ TRỢ, TIỀN TÀI TRỢ: Số tiền đưa ra để định giúp đỡ cho công việc của người khác tốt đẹp hoặc tiến triển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국가 지원금.
    State funding.
  • Google translate 정부 지원금.
    Government grants.
  • Google translate 지원금이 필요하다.
    We need a grant.
  • Google translate 지원금을 대다.
    Provide a subsidy.
  • Google translate 지원금을 받다.
    Receive a grant.
  • Google translate 지원금을 보조하다.
    To subsidize a grant.
  • Google translate 지원금으로 운영되다.
    Operate with grants.
  • Google translate 국립 극장은 국가 지원금으로 운영되며 시민들을 위한 다채로운 공연을 기획한다.
    The national theater of korea is funded by the state and plans various performances for citizens.
  • Google translate 우리 집은 한때 형편이 어려워 나라로부터 생활 지원금을 받기도 했다.
    Our house was once in poor circumstances, so we even received living aid from the country.
  • Google translate 정부에서 각 대학에 기초 학문 연구를 위한 지원금을 보조할 방침이다.
    The government plans to subsidize each university for basic academic research.

지원금: aid; public assistance; welfare; grant,しえんきん【支援金】,aide financière, soutien financier, subvention,subsidio, fondo de apoyo,صندوق التمويل,тусламжийн мөнгө, тэтгэлэг,tiền hỗ trợ, tiền tài trợ,เงินสนับสนุน, เงินช่วยเหลือ, เงินอุปถัมภ์,uang sokongan, dana sokongan, uang dukungan, dana bantuan,финансирование,援款,援助金,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지원금 (지원금)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 지원금 (支援金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Gọi món (132) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36)