🌟 지원금 (支援金)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지원금 (
지원금
)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 지원금 (支援金) @ Ví dụ cụ thể
- 저소득층에게 지급하는 지원금 정책이 내일부터 달라진대요. [저소득층 (低所得層)]
- 그래요? 제가 계속해서 지원금을 받을 수 있는지 알아봐야겠네요. [저소득층 (低所得層)]
- 지원금 증액. [증액 (增額)]
- 저, 생활비 지원금 신청을 하러 왔는데요. [증빙하다 (證憑하다)]
- 사회 보장 지원금. [사회 보장 (社會保障)]
- 은퇴 후에 국민 연금을 비롯한 지원금을 받지 않으세요? [사회 보장 (社會保障)]
- 물론 사회 보장 지원금이야 있겠지만 빈약한 은퇴 생활이 될 것 같아요. [사회 보장 (社會保障)]
🌷 ㅈㅇㄱ: Initial sound 지원금
-
ㅈㅇㄱ (
지우개
)
: 연필로 쓴 것을 지우는, 고무로 만든 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỤC TẨY, VIÊN TẨY, CỤC GÔM: Đồ vật làm bằng cao su, xóa nét viết bằng bút chì. -
ㅈㅇㄱ (
주인공
)
: 연극, 영화, 소설 등에서 이야기의 중심이 되는 인물.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VẬT CHÍNH: Nhân vật trung tâm của câu chuyện trong vở kịch, bộ phim, tiểu thuyết... -
ㅈㅇㄱ (
조의금
)
: 남의 죽음을 슬퍼하는 뜻으로 내는 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN PHÚNG VIẾNG: Tiền đưa ra với ý nghĩa tỏ ra buồn bã về cái chết của người khác. -
ㅈㅇㄱ (
지원금
)
: 남의 일이 잘되거나 나아지도록 도우려고 주는 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN HỖ TRỢ, TIỀN TÀI TRỢ: Số tiền đưa ra để định giúp đỡ cho công việc của người khác tốt đẹp hoặc tiến triển. -
ㅈㅇㄱ (
자연계
)
: 수학, 물리학, 화학, 생물학, 지구 과학 등의 학문 계통.
☆
Danh từ
🌏 GIỚI KHOA HỌC TỰ NHIÊN: Hệ thống các ngành khoa học như khoa học trái đất, sinh vật học, hóa học, vật lí học và toán học...
• Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36)