🌟 자연계 (自然系)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자연계 (
자연계
) • 자연계 (자연게
)
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học Giáo dục
🌷 ㅈㅇㄱ: Initial sound 자연계
-
ㅈㅇㄱ (
지우개
)
: 연필로 쓴 것을 지우는, 고무로 만든 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỤC TẨY, VIÊN TẨY, CỤC GÔM: Đồ vật làm bằng cao su, xóa nét viết bằng bút chì. -
ㅈㅇㄱ (
주인공
)
: 연극, 영화, 소설 등에서 이야기의 중심이 되는 인물.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VẬT CHÍNH: Nhân vật trung tâm của câu chuyện trong vở kịch, bộ phim, tiểu thuyết... -
ㅈㅇㄱ (
조의금
)
: 남의 죽음을 슬퍼하는 뜻으로 내는 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN PHÚNG VIẾNG: Tiền đưa ra với ý nghĩa tỏ ra buồn bã về cái chết của người khác. -
ㅈㅇㄱ (
지원금
)
: 남의 일이 잘되거나 나아지도록 도우려고 주는 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN HỖ TRỢ, TIỀN TÀI TRỢ: Số tiền đưa ra để định giúp đỡ cho công việc của người khác tốt đẹp hoặc tiến triển. -
ㅈㅇㄱ (
자연계
)
: 수학, 물리학, 화학, 생물학, 지구 과학 등의 학문 계통.
☆
Danh từ
🌏 GIỚI KHOA HỌC TỰ NHIÊN: Hệ thống các ngành khoa học như khoa học trái đất, sinh vật học, hóa học, vật lí học và toán học...
• Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13)