🌟 인문계 (人文系)

  Danh từ  

1. 언어, 문화, 역사, 철학 등의 학문 계통.

1. HỆ NHÂN VĂN: Hệ thống học thuật về ngôn ngữ, văn học, lịch sử, triết học...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인문계 과목.
    A liberal arts course.
  • Google translate 인문계 학생.
    A liberal arts student.
  • Google translate 인문계 학과.
    The liberal arts department.
  • Google translate 인문계 졸업생.
    Humanities graduate.
  • Google translate 자연계와 인문계.
    The natural and human sciences.
  • Google translate 인문계를 선택하다.
    Choose the humanities.
  • Google translate 너는 언어에 강하니 인문계로 진학하는 것이 어떠니?
    Since you are strong in language, why don't you go to the humanities?
  • Google translate 최근에 인문계 학생들의 취업률이 낮다는 통계가 발표되었다.
    Recently, statistics on the low employment rate of humanities students were released.
  • Google translate 몇몇 대학에서는 인문계 정원을 축소하였다.
    Some universities have reduced the humanities quota.
  • Google translate 인문계를 선택해야 할지, 자연계를 선택해야 할지 아직 잘 모르겠어요.
    I don't know yet whether to choose humanities or natural sciences.
    Google translate 네 적성을 잘 생각해 보렴.
    Think about your aptitude.
Từ tham khảo 자연계(自然系): 수학, 물리학, 화학, 생물학, 지구 과학 등의 학문 계통.

인문계: humanities,じんぶんけい【人文系】,sciences humaines,campo de las ciencias humanas,العلوم الإنسانية,хүмүүнлэгийн ухааны,hệ nhân văn,สายศิลป์, สายศิลป์-ภาษา,humaniora,гуманитарные науки,文科,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인문계 (인문계) 인문계 (인문게)
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học   Giáo dục  

🗣️ 인문계 (人文系) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226)