🌟 인문계 (人文系)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인문계 (
인문계
) • 인문계 (인문게
)
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học Giáo dục
🗣️ 인문계 (人文系) @ Ví dụ cụ thể
- 인문계 고등학교. [고등학교 (高等學校)]
- 친구는 인문계 대신 공고에 진학하여 전기 기술을 배웠다. [공고 (工高)]
🌷 ㅇㅁㄱ: Initial sound 인문계
-
ㅇㅁㄱ (
아무것
)
: 정확하게 정해지지 않은 어떤 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẤT CỨ CÁI NÀO, BẤT KÌ CÁI NÀO: Cái nào đó không được xác định một cách chính xác. -
ㅇㅁㄱ (
아무개
)
: 어떤 사람을 구체적인 이름 대신에 가리키는 말.
☆☆
Đại từ
🌏 AI ĐÓ: Từ chỉ người nào đó thay cho tên gọi cụ thể. -
ㅇㅁㄱ (
얼마간
)
: 별로 많지 않은 양이나 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 (KHÔNG) ĐÁNG BAO NHIÊU, MỘT ÍT: Lượng hay mức độ không nhiều lắm. -
ㅇㅁㄱ (
인문계
)
: 언어, 문화, 역사, 철학 등의 학문 계통.
☆
Danh từ
🌏 HỆ NHÂN VĂN: Hệ thống học thuật về ngôn ngữ, văn học, lịch sử, triết học... -
ㅇㅁㄱ (
액면가
)
: 화폐나 유가 증권의 겉면에 적힌 가격.
Danh từ
🌏 MỆNH GIÁ: Giá được ghi trên bề mặt của tiền tệ hoặc cổ phiếu. -
ㅇㅁㄱ (
입마개
)
: 입을 가리거나 막을 때 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 CÁI RỌ MÕM, CÁI CHE MIỆNG, CÁI KHẨU TRANG: Đồ dùng khi chắn hoặc che mồm. -
ㅇㅁㄱ (
우물가
)
: 우물의 가까운 둘레.
Danh từ
🌏 BỜ GIẾNG: Xung quanh gần với giếng. -
ㅇㅁㄱ (
이물감
)
: 몸 안에 다른 물질이 들어간 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC CÓ DỊ VẬT: Cảm giác có vật lạ ở trong cơ thể. -
ㅇㅁㄱ (
이민국
)
: 이민하여 사는 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC DI CƯ: Nước mà mình di cư đến sống. -
ㅇㅁㄱ (
임명권
)
: 어떤 사람에게 어떤 직위를 맡기거나 그 직위에서 물러나게 하거나 직위와 관련한 잘못에 대하여 벌을 줄 수 있는 권한.
Danh từ
🌏 QUYỀN BỔ NHIỆM: Quyền hạn trong đó có thể giao chức vụ nào đó cho ai đó hoặc làm cho ai đó phải nhường lại chức vụ đó, hoặc trách phạt đối với sai lầm liên quan đến chức vụ đó. -
ㅇㅁㄱ (
의무감
)
: 주어진 일을 마땅히 해야 한다고 여기는 마음.
Danh từ
🌏 TINH THẦN TRÁCH NHIỆM: Suy nghĩ cho rằng phải làm việc được giao. -
ㅇㅁㄱ (
안무가
)
: 음악에 맞는 춤을 전문적으로 만드는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ BIÊN ĐẠO MÚA: Người chuyên sáng tác những điệu múa phù hợp với âm nhạc. -
ㅇㅁㄱ (
이무기
)
: 어떤 저주를 받아 용이 못되고 물속에 산다는 전설상의 큰 뱀.
Danh từ
🌏 MÃNG XÀ: Con rắn to trong truyền thuyết, chịu lời nguyền nào đó nên không thành rồng được và sống dưới nước. -
ㅇㅁㄱ (
연못가
)
: 연못의 가장자리.
Danh từ
🌏 BỜ AO: Phần viền mép xung quanh ao. -
ㅇㅁㄱ (
안마기
)
: 안마를 할 수 있도록 만든 기계나 도구.
Danh từ
🌏 MÁY MÁT-XA, DỤNG CỤ MÁT-XA: Máy hoặc dụng cụ được chế tạo để có thể mát-xa.
• Gọi món (132) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191)