🌟 임명권 (任命權)

Danh từ  

1. 어떤 사람에게 어떤 직위를 맡기거나 그 직위에서 물러나게 하거나 직위와 관련한 잘못에 대하여 벌을 줄 수 있는 권한.

1. QUYỀN BỔ NHIỆM: Quyền hạn trong đó có thể giao chức vụ nào đó cho ai đó hoặc làm cho ai đó phải nhường lại chức vụ đó, hoặc trách phạt đối với sai lầm liên quan đến chức vụ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 임명권이 있다.
    You have the right to appoint.
  • Google translate 임명권을 가지다.
    Have the right to appoint.
  • Google translate 임명권을 넘기다.
    Hand over appointment authority.
  • Google translate 임명권을 행사하다.
    Exercise appointment authority.
  • Google translate 현재 우리나라의 국무총리 임명권은 대통령에게 있다.
    The nation's right to appoint prime minister now lies with the president.
  • Google translate 기업 이사회에서는 임명권을 행사하여 지금의 사장을 해임하기로 결정했다.
    The corporate board of directors decided to dismiss the current president by exercising the right to appoint him.
  • Google translate 김 대리는 부하 직원들의 임명권을 가지고 있는 상사와 좋은 관계를 유지하려고 노력했다.
    Assistant manager kim tried to maintain a good relationship with his boss, who has the right to appoint his subordinates.

임명권: power of appointment,にんめいけん【任命権】,pouvoir de nomination,derecho de nombramiento,سلطة التعيين,томилох эрх,quyền bổ nhiệm,สิทธิในการแต่งตั้ง, สิทธิในการมอบหมาย,kuasa pengangkatan,право на назначение и увольнение,任命权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 임명권 (임ː명꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52)