🌟 입마개

Danh từ  

1. 입을 가리거나 막을 때 쓰는 물건.

1. CÁI RỌ MÕM, CÁI CHE MIỆNG, CÁI KHẨU TRANG: Đồ dùng khi chắn hoặc che mồm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입마개.
    Dog muzzle.
  • Google translate 독수리 입마개.
    Eagle muzzle.
  • Google translate 입마개를 끼다.
    Put a muzzle on.
  • Google translate 입마개를 씌우다.
    Put a muzzle on it.
  • Google translate 입마개를 하다.
    Put a muzzle on.
  • Google translate 입마개로 가리다.
    Cover with muzzle.
  • Google translate 승규는 바람을 막기 위해 입마개를 눈 밑까지 끌어올렸다.
    Seung-gyu raised his muzzle to the bottom of his eyes to keep out the wind.
  • Google translate 독수리는 부리가 날카로워 입마개를 하지 않으면 사람이 다칠 수 있다.
    An eagle has a sharp beak and can injure a person without a muzzle.
  • Google translate 민준아, 개한테 입마개를 씌웠네?
    Min jun, you put a muzzle on your dog.
    Google translate 응. 짖으면 다른 사람에게 방해가 될까 봐.
    Yes. i'm afraid barking will get in the way of others.

입마개: muzzle; gag,マスク,masque, bâillon, muselière,bozal,كمامة,амны хаалт, маск,cái rọ mõm, cái che miệng, cái khẩu trang,ตะกร้อครอบปาก, มอบ, ที่ครอบปาก, ที่สวมปาก,masker, penutup mulut,намордник,口罩,

2. (비유적으로) 말을 하지 못하도록 막는 일.

2. SỰ BỊT MIỆNG, SỰ CHẶN HỌNG: (cách nói ẩn dụ) Việc chặn để không thể nói được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입마개를 씌우듯 하다.
    Put a muzzle on.
  • Google translate 입마개를 한 듯하다.
    It looks like a muzzle.
  • Google translate 내가 불안했던지 형은 나에게 얼른 입마개를 씌우듯 계속 혼자서만 말했다.
    Maybe i was nervous, but my brother kept talking to himself, as if he were quickly muzzling me.
  • Google translate 민준이는 지수가 말할까 봐 입마개를 씌우듯 얼른 다른 말로 화제를 돌렸다.
    Min-jun quickly changed the subject to another word, as if he were covering his mouth for fear that ji-su would speak.
  • Google translate 승규는 오늘 입마개를 한 듯 고개만 끄덕이네.
    Seung-gyu just nods as if he's muzzled today.
    Google translate 그러네. 뭔가 이상해. 숨기는 게 있거나 말하면 안 되는 게 있나 본데.
    Yeah. something's wrong. there must be something you're hiding or something you shouldn't say.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입마개 (임마개)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Du lịch (98) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255)