🌟 이물감 (異物感)

Danh từ  

1. 몸 안에 다른 물질이 들어간 느낌.

1. CẢM GIÁC CÓ DỊ VẬT: Cảm giác có vật lạ ở trong cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거북한 이물감.
    An uncomfortable foreign object.
  • Google translate 이물감이 생기다.
    Create a foreign object.
  • Google translate 이물감이 없어지다.
    The foreign object disappears.
  • Google translate 이물감을 느끼다.
    Feel foreign.
  • Google translate 지수는 눈에 이물감이 느껴져 손으로 눈을 비볐다.
    Ji-su rubbed her eyes with her hands because she felt a foreign sensation in her eyes.
  • Google translate 나는 귀에 무엇이 들어간 것처럼 이물감을 느껴 병원에 갔다.
    I went to the hospital feeling as if something had gone into my ear.
  • Google translate 목에 뭐가 있는 것처럼 이물감이 느껴지고 아파요.
    It feels like there's something in my throat and it hurts.
    Google translate 심한 감기 같아요. 오늘은 돌아가서 좀 쉬는 게 좋겠어요.
    I think i have a bad cold. you'd better go back and rest today.

이물감: feeling of irritation,いぶつかん【異物感】,sensation d'irritation,sensación de irritación, sensación de molestia,شعور بالإزعاج,эвгүй мэдрэмж, гадны мэдрэмж,cảm giác có dị vật,สิ่งแปลกปลอมเข้าไป, สิ่งแปลกปลอมเจือปน,iritasi, perasaan itirasi, rasa iritasi,чувство раздражения; чувство болезненной чувствительности,异物感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이물감 (이ː물감)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204)