ㅇㅁㄱ (
임명권
)
: 어떤 사람에게 어떤 직위를 맡기거나 그 직위에서 물러나게 하거나 직위와 관련한 잘못에 대하여 벌을 줄 수 있는 권한.
Danh từ
🌏 QUYỀN BỔ NHIỆM: Quyền hạn trong đó có thể giao chức vụ nào đó cho ai đó hoặc làm cho ai đó phải nhường lại chức vụ đó, hoặc trách phạt đối với sai lầm liên quan đến chức vụ đó.
ㅇㅁㄱ (
의무감
)
: 주어진 일을 마땅히 해야 한다고 여기는 마음.
Danh từ
🌏 TINH THẦN TRÁCH NHIỆM: Suy nghĩ cho rằng phải làm việc được giao.
ㅇㅁㄱ (
안무가
)
: 음악에 맞는 춤을 전문적으로 만드는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ BIÊN ĐẠO MÚA: Người chuyên sáng tác những điệu múa phù hợp với âm nhạc.
ㅇㅁㄱ (
이무기
)
: 어떤 저주를 받아 용이 못되고 물속에 산다는 전설상의 큰 뱀.
Danh từ
🌏 MÃNG XÀ: Con rắn to trong truyền thuyết, chịu lời nguyền nào đó nên không thành rồng được và sống dưới nước.