🌟 이물감 (異物感)

Danh từ  

1. 몸 안에 다른 물질이 들어간 느낌.

1. CẢM GIÁC CÓ DỊ VẬT: Cảm giác có vật lạ ở trong cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거북한 이물감.
    An uncomfortable foreign object.
  • 이물감이 생기다.
    Create a foreign object.
  • 이물감이 없어지다.
    The foreign object disappears.
  • 이물감을 느끼다.
    Feel foreign.
  • 지수는 눈에 이물감이 느껴져 손으로 눈을 비볐다.
    Ji-su rubbed her eyes with her hands because she felt a foreign sensation in her eyes.
  • 나는 귀에 무엇이 들어간 것처럼 이물감을 느껴 병원에 갔다.
    I went to the hospital feeling as if something had gone into my ear.
  • 목에 뭐가 있는 것처럼 이물감이 느껴지고 아파요.
    It feels like there's something in my throat and it hurts.
    심한 감기 같아요. 오늘은 돌아가서 좀 쉬는 게 좋겠어요.
    I think i have a bad cold. you'd better go back and rest today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이물감 (이ː물감)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8)