🌟 아무개

☆☆   Đại từ  

1. 어떤 사람을 구체적인 이름 대신에 가리키는 말.

1. AI ĐÓ: Từ chỉ người nào đó thay cho tên gọi cụ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아무개라는 사람이 그 사건의 범인이라고 한다.
    Park is said to be the culprit of the incident.
  • Google translate 그 글은 모 대학의 교수로 있는 아무개 씨가 쓴 것이었다.
    The article was written by mr. one, a professor at a university.
  • Google translate 어느 날 김 아무개라는 사람이 사무실에 찾아와 사장을 만나게 해 달라고 했다.
    One day, a man named kim came to the office and asked to see the president.
  • Google translate 윗동네에 사는 아무개는 얼굴도 예쁘고 마음씨도 고운 여자랑 결혼을 한다네.
    Someone in the upper village marries a woman with a pretty face and a good heart.
    Google translate 아무개 이름이 뭔데?
    What's his name?
Từ tham khảo 모(某): ‘아무개’의 뜻을 나타내는 말.

아무개: so-and-so,なにがし【某・何某】。だれがし【誰がし】,un tel, machin, bidule, truc,fulano, fulano de tal,فلان,хэн гуай, хэн, хэн нэгэн,ai đó,ชื่อสมมุติ,si anu,некто; кто-то,某某,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아무개 (아ː무개)
📚 thể loại: Xưng hô  


🗣️ 아무개 @ Giải nghĩa

🗣️ 아무개 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Xem phim (105)