🌟 공고 (工高)

Danh từ  

1. ‘공업 고등학교’를 줄여 이르는 말.

1. TRƯỜNG CẤP BA CHUYÊN BAN CÔNG NGHIỆP: Cách viết tắt của ‘공업 고등학교’.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친구는 인문계 대신 공고에 진학하여 전기 기술을 배웠다.
    A friend went to a public school instead of a liberal arts course and learned electrical technology.
  • Google translate 공고에서 공업 기술을 배운 오빠는 졸업 후 공장에 취직했다.
    My brother, who learned industrial skills from the public announcement, got a job at a factory after graduation.
  • Google translate 공고에서는 어떤 걸 배워?
    What do you learn from the public announcement?
    Google translate 여러 가지 기술을 배우는데, 나는 컴퓨터 기술을 배워.
    Learning various skills, i learn computer skills.

공고: vocational high school,こうこう【工高】。こうぎょうこうこう【工業高校】,,escuela secundaria técnica, colegio técnico, instituto técnico laboral,المدرسة الثانوية الفنية,ТМС, техник мэргэжлийн сургууль,trường cấp ba chuyên ban công nghiệp,วิทยาลัยเทคนิค, วิทยาลัยอาชีวศึกษา, โรงเรียนพาณิชย์, โรงเรียนสารพัดช่าง,SMK, sekolah menengah kejuruan,высшее техническое училище,工业高中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공고 (공고)

🗣️ 공고 (工高) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11)