🌟 이력서 (履歷書)

☆☆   Danh từ  

1. 자신의 학력, 경력과 같은 지금까지의 이력을 적은 문서.

1. BẢN LÝ LỊCH: Văn bản ghi lý lịch trước nay như học lực, kinh nghiệm của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이력서 양식.
    The resume form.
  • Google translate 이력서 작성.
    Writing a resume.
  • Google translate 이력서를 내다.
    Submit a resume.
  • Google translate 이력서를 쓰다.
    Write a resume.
  • Google translate 그는 취직을 하기 위해 많은 기업에 이력서를 냈다.
    He submitted his resume to many enterprises to get a job.
  • Google translate 인사 담당자들은 이력서를 보고 지원자의 합격 여부를 결정한다.
    Personnel managers look at the resume and decide whether the applicant is accepted or not.
  • Google translate 어제 새로 난 취업 공고 봤어?
    Did you see the new job announcement yesterday?
    Google translate 응. 이력서를 내 보려고 준비하고 있어.
    Yes. i'm preparing to give out my resume.

이력서: curriculum vitae; one's life history,りれきしょ【履歴書】,curriculum vitae, C.V., références,currículum vitae,سيرة ذاتية,анкет. хувийн намтар,bản lý lịch,ใบประวัติส่วนตัว, ใบประวัติส่วนบุคคล,riwayat hidup, curriculum vitae,резюме,简历,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이력서 (이ː력써)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 이력서 (履歷書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88)