🌟 제출되다 (提出 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제출되다 (
제출되다
) • 제출되다 (제출뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 제출(提出): 어떤 안건이나 의견, 서류 등을 내놓음.
🗣️ 제출되다 (提出 되다) @ Giải nghĩa
🗣️ 제출되다 (提出 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 제안서가 제출되다. [제안서 (提案書)]
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15)