🌟 제출되다 (提出 되다)

Động từ  

1. 어떤 안건이나 의견, 서류 등이 내놓아지다.

1. ĐƯỢC NỘP, ĐƯỢC ĐỆ TRÌNH: Đề án, ý kiến hay hồ sơ… nào đó được nộp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제출된 작품.
    Submitted works.
  • Google translate 법안이 제출되다.
    Bill is submitted.
  • Google translate 요구서가 제출되다.
    Request submitted.
  • Google translate 제안서가 제출되다.
    Proposal submitted.
  • Google translate 탄원서가 제출되다.
    A petition is filed.
  • Google translate 의회에 제출되다.
    Submitted to congress.
  • Google translate 정부에 제출되다.
    Submitted to the government.
  • Google translate 이력서, 공인 자격증 등 제출된 서류는 반환하지 않습니다.
    Submitted documents such as resumes, authorised certificates, etc. will not be returned.
  • Google translate 선생님께서는 마감 시일보다 늦게 제출된 리포트는 받지 않는다고 하셨다.
    The teacher said he would not accept reports submitted later than the deadline.
  • Google translate 제가 보내 드린 서류가 잘 접수되었나요?
    Did you receive the document i sent you well?
    Google translate 네, 서류가 문제없이 제출되었습니다.
    Yes, the documents were submitted without any problems.

제출되다: be submitted,ていしゅつされる【提出される】,être déposé,ser presentado, ser propuesto,يقدَّم,өгөх, гаргаж өгөх, боловсруулж өгөх,được nộp, được đệ trình,ถูกเสนอ, ถูกยื่น, ถูกส่ง,diserahkan, diberikan,предъявляться; представляться; предлагаться; выдвигаться; вноситься; подаваться,被提交,被出具,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제출되다 (제출되다) 제출되다 (제출뒈다)
📚 Từ phái sinh: 제출(提出): 어떤 안건이나 의견, 서류 등을 내놓음.


🗣️ 제출되다 (提出 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 제출되다 (提出 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15)