🌟 제출되다 (提出 되다)

Động từ  

1. 어떤 안건이나 의견, 서류 등이 내놓아지다.

1. ĐƯỢC NỘP, ĐƯỢC ĐỆ TRÌNH: Đề án, ý kiến hay hồ sơ… nào đó được nộp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제출된 작품.
    Submitted works.
  • 법안이 제출되다.
    Bill is submitted.
  • 요구서가 제출되다.
    Request submitted.
  • 제안서가 제출되다.
    Proposal submitted.
  • 탄원서가 제출되다.
    A petition is filed.
  • 의회에 제출되다.
    Submitted to congress.
  • 정부에 제출되다.
    Submitted to the government.
  • 이력서, 공인 자격증 등 제출된 서류는 반환하지 않습니다.
    Submitted documents such as resumes, authorised certificates, etc. will not be returned.
  • 선생님께서는 마감 시일보다 늦게 제출된 리포트는 받지 않는다고 하셨다.
    The teacher said he would not accept reports submitted later than the deadline.
  • 제가 보내 드린 서류가 잘 접수되었나요?
    Did you receive the document i sent you well?
    네, 서류가 문제없이 제출되었습니다.
    Yes, the documents were submitted without any problems.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제출되다 (제출되다) 제출되다 (제출뒈다)
📚 Từ phái sinh: 제출(提出): 어떤 안건이나 의견, 서류 등을 내놓음.


🗣️ 제출되다 (提出 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 제출되다 (提出 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8)