Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제출되다 (제출되다) • 제출되다 (제출뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 제출(提出): 어떤 안건이나 의견, 서류 등을 내놓음.
제출되다
제출뒈다
Start 제 제 End
Start
End
Start 출 출 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)