🌟 열람실 (閱覽室)

  Danh từ  

1. 도서관 등에서 책이나 자료 등을 읽는 방.

1. PHÒNG ĐỌC: Phòng làm nơi đọc sách hoặc tài liệu ở thư viện v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도서관 열람실.
    Library reading room.
  • Google translate 열람실 자리.
    Reading room seat.
  • Google translate 열람실과 자료실.
    Reading room and data room.
  • Google translate 열람실로 들어가다.
    Enter the reading room.
  • Google translate 열람실에서 공부하다.
    Study in the reading room.
  • Google translate 나는 도서관 열람실에서 필요한 책들을 읽으며 공부하였다.
    I studied in the library reading room, reading the necessary books.
  • Google translate 지수는 친구와 열람실에서 떠들다가 책 읽는 사람들에게 방해된다고 혼이 났다.
    Jisoo was scolded for disturbing book readers while chatting with friends in the reading room.
  • Google translate 오늘은 도서관에 안 가고 집에서 공부하니?
    Aren't you going to the library and studying at home today?
    Google translate 아까 책을 읽으러 갔었는데 열람실에 자리가 없더라고.
    I went to read a book earlier, but there was no room in the reading room.

열람실: reading room,えつらんしつ【閲覧室】,salle de lecture,sala de lectura,حجرة المطالعة,уншлагын танхим,phòng đọc,ห้องอ่านหนังสือ,ruang membaca, ruang belajar,читальный зал,阅览室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열람실 (열람실)
📚 thể loại: Trang thiết bị trường học   Giáo dục  

🗣️ 열람실 (閱覽室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82)