🌟 오락실 (娛樂室)

☆☆   Danh từ  

1. 게임 등의 오락에 필요한 시설이 마련되어 있는 방. 또는 오락을 하는 방.

1. PHÒNG CHƠI GAME, PHÒNG GIẢI TRÍ: Phòng được trang bị sẵn các trang thiết bị cần thiết để chơi thư giãn như game. Hoặc phòng chơi thư giãn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전자 오락실.
    Electronic arcade.
  • Google translate 오락실 게임.
    Arcade game.
  • Google translate 오락실을 운영하다.
    Operate an arcade.
  • Google translate 오락실을 좋아하다.
    I like arcades.
  • Google translate 오락실을 찾다.
    Find an arcade.
  • Google translate 오락실에 가다.
    Go to the arcade.
  • Google translate 오락실에 들르다.
    Drop by the arcade.
  • Google translate 오락실에 빠지다.
    Fell into the arcade.
  • Google translate 오락실에서 놀다.
    Play in the arcade.
  • Google translate 요즘 아이들은 밖에서 뛰어놀기보다 오락실 게임에 빠져 지낸다.
    Kids these days are more into arcade games than playing outside.
  • Google translate 승규는 오락실에서 친구들과 우주 전쟁 게임을 하는 것을 좋아한다.
    Seung-gyu likes to play space war games with his friends in the arcade.
  • Google translate 엄마, 오락실에서 조금만 놀다 오면 안 돼요?
    Mom, can't we just play a little bit in the arcade?
    Google translate 안 돼. 숙제 다 하고 검사받고 가.
    No. finish your homework and go to the examination.

오락실: game arcade; amusement arcade,ごらくしつ【娯楽室】。ゲームルーム。ゲームセンター,salle de jeux,sala de juegos, sala de recreación, sala de entretenimiento,غرفة التسلية,тоглоомын газар, тоглоомын өрөө,phòng chơi game, phòng giải trí,ห้องสันทนาการ, สถานที่ที่มีตู้เกมให้เล่น,tempat kehibburan,комната развлечений,娱乐室,游戏室,游戏厅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오락실 (오ː락씰)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí   Sở thích  

🗣️ 오락실 (娛樂室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sở thích (103) Luật (42) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)