ㅇㄹㅅ (
어르신
)
: (높이는 말로) 남의 아버지.
☆☆
Danh từ
🌏 CHA, BỐ: (cách nói kính trọng) Cha của người khác.
ㅇㄹㅅ (
유람선
)
: 구경하는 사람들을 태우고 다니는 배.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀU THAM QUAN: Tàu chở những người tham quan.
ㅇㄹㅅ (
오락실
)
: 게임 등의 오락에 필요한 시설이 마련되어 있는 방. 또는 오락을 하는 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG CHƠI GAME, PHÒNG GIẢI TRÍ: Phòng được trang bị sẵn các trang thiết bị cần thiết để chơi thư giãn như game. Hoặc phòng chơi thư giãn.
ㅇㄹㅅ (
이래서
)
: '이리하여서'가 줄어든 말.
☆☆
None
🌏 VÌ LÀM THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '이리하여서'.
ㅇㄹㅅ (
이력서
)
: 자신의 학력, 경력과 같은 지금까지의 이력을 적은 문서.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢN LÝ LỊCH: Văn bản ghi lý lịch trước nay như học lực, kinh nghiệm của bản thân.
ㅇㄹㅅ (
언론사
)
: 신문사, 방송국 등 언론을 담당하는 회사.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NGÔN LUẬN: Công ty đảm đương việc ngôn luận như tòa soạn báo, đài truyền thanh truyền hình.
ㅇㄹㅅ (
열람실
)
: 도서관 등에서 책이나 자료 등을 읽는 방.
☆
Danh từ
🌏 PHÒNG ĐỌC: Phòng làm nơi đọc sách hoặc tài liệu ở thư viện v.v...
ㅇㄹㅅ (
안락사
)
: 살아날 가망이 없는 환자의 고통을 덜어 주기 위해 본인이나 가족의 동의를 얻은 후 목숨을 끊어 주는 일.
☆
Danh từ
🌏 CÁI CHẾT NHÂN ĐẠO: Việc làm cho bệnh nhân không còn hy vọng sống được ra đi để bớt đau đớn sau khi đã nhận được sự đồng ý từ bản thân người bệnh hoặc của gia đình người bệnh.
ㅇㄹㅅ (
오름세
)
: 가격 등이 오르는 형세나 상황.
☆
Danh từ
🌏 XU THẾ TĂNG, CHIỀU HƯỚNG TĂNG: Tình hình hay tình thế tăng lên ví dụ như giá cả.