🌟 이래서

☆☆  

1. '이리하여서'가 줄어든 말.

1. VÌ LÀM THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '이리하여서'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이래서 아기를 낳아 봐야 부모의 마음을 이해할 수 있다고 하는가 보다.
    This is why it is said that having a baby can only make sense of the parents' minds.
  • Google translate 계속 졸던 학생은 이래서는 안 되겠다 싶었는지 고개를 흔들며 잠을 쫓았다.
    The student, who had been dozing off, shook his head to chase away sleep, wondering if he should not do this.
  • Google translate 밤새워 공부했는데 시험을 별로 못 봤어.
    I studied all night and didn't do much on the test.
    Google translate 나도 그래. 이래서 공부는 미리미리 해야 하나 봐.
    So do i. this is why i have to study in advance.
작은말 요래서: '요리하여서'가 줄어든 말., '요러하여서'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 그래서: '그리하여서'가 줄어든 말., '그러하여서'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 저래서: '저리하여서'가 줄어든 말., '저러하여서'가 줄어든 말.

이래서: iraeseo,こうして【斯うして】。こんなにして,,,,иймээс, тийм болохоор, ийм учраас,vì làm thế này,เพราะ...อย่างนี้ ดังนั้นจึง...,karena itu, dengan begitu,,(无对应词汇),

2. '이러하여서'가 줄어든 말.

2. VÌ THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '이러하여서'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지금은 옷차림이 이래서 멀리까지 나갈 수 없어요.
    This is why i can't go far.
  • Google translate 나는 몸 상태가 이래서 시합에 참여할 수 없을 것 같다.
    I'm afraid i can't take part in the competition because of my physical condition.
  • Google translate 우리 집은 형편이 이래서 큰 애가 가고 싶어 하는 유학을 보내 줄 수가 없었다.
    My family was in such circumstances that i could not send my eldest child to study abroad.
  • Google translate 어째 점점 더위가 심해지는 것 같아요.
    I think the heat is getting worse.
    Google translate 그러게요. 날씨가 이래서 가을이 온 것 같지도 않네요.
    Yeah. i don't think autumn has come because of this weather.
작은말 요래서: '요리하여서'가 줄어든 말., '요러하여서'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 그래서: '그리하여서'가 줄어든 말., '그러하여서'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 저래서: '저리하여서'가 줄어든 말., '저러하여서'가 줄어든 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이래서 ()


🗣️ 이래서 @ Giải nghĩa

🗣️ 이래서 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Hẹn (4)