🌷 Initial sound: ㅇㄹㅅ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 9 ALL : 21

오른손 : 오른쪽에 있는 손. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TAY PHẢI: Tay có ở phía bên phải.

요리사 (料理師) : 음식 만드는 것을 직업으로 하는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm nghề chế biến thức ăn.

음료수 (飮料水) : 마시는 물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC UỐNG: Nước để uống.

어르신 : (높이는 말로) 남의 아버지. ☆☆ Danh từ
🌏 CHA, BỐ: (cách nói kính trọng) Cha của người khác.

유람선 (遊覽船) : 구경하는 사람들을 태우고 다니는 배. ☆☆ Danh từ
🌏 TÀU THAM QUAN: Tàu chở những người tham quan.

오락실 (娛樂室) : 게임 등의 오락에 필요한 시설이 마련되어 있는 방. 또는 오락을 하는 방. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG CHƠI GAME, PHÒNG GIẢI TRÍ: Phòng được trang bị sẵn các trang thiết bị cần thiết để chơi thư giãn như game. Hoặc phòng chơi thư giãn.

이래서 : '이리하여서'가 줄어든 말. ☆☆ None
🌏 VÌ LÀM THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '이리하여서'.

이력서 (履歷書) : 자신의 학력, 경력과 같은 지금까지의 이력을 적은 문서. ☆☆ Danh từ
🌏 BẢN LÝ LỊCH: Văn bản ghi lý lịch trước nay như học lực, kinh nghiệm của bản thân.

언론사 (言論社) : 신문사, 방송국 등 언론을 담당하는 회사. Danh từ
🌏 CƠ QUAN NGÔN LUẬN: Công ty đảm đương việc ngôn luận như tòa soạn báo, đài truyền thanh truyền hình.

열람실 (閱覽室) : 도서관 등에서 책이나 자료 등을 읽는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG ĐỌC: Phòng làm nơi đọc sách hoặc tài liệu ở thư viện v.v...

안락사 (安樂死) : 살아날 가망이 없는 환자의 고통을 덜어 주기 위해 본인이나 가족의 동의를 얻은 후 목숨을 끊어 주는 일. Danh từ
🌏 CÁI CHẾT NHÂN ĐẠO: Việc làm cho bệnh nhân không còn hy vọng sống được ra đi để bớt đau đớn sau khi đã nhận được sự đồng ý từ bản thân người bệnh hoặc của gia đình người bệnh.

오름세 (오름 勢) : 가격 등이 오르는 형세나 상황. Danh từ
🌏 XU THẾ TĂNG, CHIỀU HƯỚNG TĂNG: Tình hình hay tình thế tăng lên ví dụ như giá cả.

양력설 (陽曆 설) : 양력으로 새해의 첫날. Danh từ
🌏 TẾT DƯƠNG LỊCH, TẾT TÂY: Ngày đầu tiên của năm mới theo dương lịch.

에로스 (Eros) : 그리스 신화에 나오는 사랑의 신. Danh từ
🌏 THẦN TÌNH YÊU: Thần của tình yêu trong thần thoại Hi Lạp.

오락성 (娛樂性) : 즐기며 기분을 즐겁게 할 수 있는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH GIẢI TRÍ: Tính chất có thể khiến tâm trạng vui và thích thú.

요래서 : '요리하여서'가 줄어든 말. None
🌏 VÌ THẾ MÀ, VÌ VẬY MÀ: Cách viết rút gọn của '요리하여서(cách sử dụng '요리하다')'.

압력솥 (壓力 솥) : 뚜껑을 완전히 닫아 속의 압력을 높여서 높은 온도를 유지하도록 만든 솥. Danh từ
🌏 NỒI ÁP SUẤT: Nồi có nắp đóng chặt hoàn toàn để làm tăng áp suất và duy trì nhiệt độ cao trong nồi.

으로서 : 어떤 지위나 신분, 자격을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 NHƯ LÀ, VỚI TƯ CÁCH LÀ: Trợ từ thể hiện địa vị, thân phận hay tư cách nào đó.

연락선 (連絡船) : 강이나 바다, 섬 사이의 비교적 짧은 거리를 오가며 양쪽 육지의 교통을 이어 주는 배. Danh từ
🌏 THUYỀN LIÊN LẠC: Tàu (thuyền) đi lại trên sông, biển, đảo với đoạn đường tương đối ngắn, làm phương tiện giao thông kết nối giữa hai bờ đất liền.

유리수 (有理數) : 정수나 분수의 형식으로 나타낼 수 있는 수. Danh từ
🌏 SỐ HỮU TỶ: Số có thể biểu thị dưới hình thức số nguyên hoặc phân số.

음력설 (陰曆 설) : 음력으로 새해의 첫날. Danh từ
🌏 TẾT ÂM LỊCH, TẾT NGUYÊN ĐÁN: Ngày đầu tiên của năm mới tính theo âm lịch.


:
Sở thích (103) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Du lịch (98) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159)