🌟 양력설 (陽曆 설)

Danh từ  

1. 양력으로 새해의 첫날.

1. TẾT DƯƠNG LỊCH, TẾT TÂY: Ngày đầu tiên của năm mới theo dương lịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양력설을 쇠다.
    Break the solar theory.
  • Google translate 이번에는 양력설에 차례를 지낼 계획이다.
    This time we plan to have a memorial service for the solar theory.
  • Google translate 우리 집에서는 음력설을 쇠기 때문에 양력설에는 친척들이 모이지 않는다.
    Relatives do not gather in the solar system because we celebrate the lunar new year in our house.
  • Google translate 일제 시대에는 양력설 쇠기를 적극적으로 권장했지만 우리 민족은 이를 받아들이지 않았다.
    During the japanese colonial period, we actively encouraged the decline of the solar system, but our people refused to accept it.
Từ tham khảo 음력설(陰曆설): 음력으로 새해의 첫날.
Từ tham khảo 구정(舊正): 음력 1월 1일에 쇠는 설.
Từ tham khảo 신정(新正): 양력 1월 1일에 쇠는 설.

양력설: New Year's Day,おしょうがつ【お正月】,nouvel an du calendrier solaire,Año Nuevo,رأس سنة للتقويم الشمسيّ,аргын тооллын цагаан сар, аргын тооллын шинийн нэгэн,tết dương lịch, tết Tây,วันขึ้นปีใหม่(สากล),Tahun Baru Imlek,новый год по солнечному календарю; первое января,元旦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양력설 (양녁썰)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10)