🌟 음료수 (飮料水)

☆☆☆   Danh từ  

1. 마시는 물.

1. NƯỚC UỐNG: Nước để uống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깨끗한 음료수.
    A clean drink.
  • Google translate 음료수가 맑다.
    The drink is clear.
  • Google translate 음료수가 부족하다.
    We're short of drinks.
  • Google translate 음료수를 붓다.
    Pour the drink.
  • Google translate 음료수로 사용하다.
    Used as a drink.
  • Google translate 심한 가뭄으로 마을은 음료수 한 방울 구하기도 어려웠다.
    The severe drought made it difficult for the village to get a drop of soda.
  • Google translate 산에서 내려온 지하수는 깨끗해서 모두가 음료수로 사용하고 있다.
    Groundwater from the mountain is clean and everyone is using it as a drink.
  • Google translate 아 덥다. 어디 시원한 음료수 없나?
    Oh, it's hot. do you have any cool drinks?
    Google translate 조금만 참자. 곧 약수터가 나올 거야.
    Let's hang in there a little. the mineral spring will come out soon.
Từ đồng nghĩa 음용수(飮用水): 마실 수 있는 물.

음료수: drinking water,のみみず【飲み水】。いんりょうすい【飲料水】,eau potable,agua potable,مشروب,ундны ус,nước uống,น้ำดื่ม,air minum,,饮用水,

2. 갈증을 풀기 위해서 또는 맛이 있어서 마시는 액체.

2. THỨC UỐNG, NƯỚC GIẢI KHÁT: Chất lỏng được uống để giải khát hoặc vì có vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과자와 음료수.
    Snacks and drinks.
  • Google translate 빵과 음료수.
    Bread and drink.
  • Google translate 음료수가 차갑다.
    The drink is cold.
  • Google translate 음료수를 마시다.
    Drink.
  • Google translate 음료수를 쏟다.
    Pour out a drink.
  • Google translate 음료수를 판매하다.
    Sell drinks.
  • Google translate 경기를 끝낸 선수들은 음료수를 벌컥벌컥 들이켰다.
    After the game, the players gulped down their drinks.
  • Google translate 목이 말랐던 나는 자판기에서 음료수를 하나 뽑아 마셨다.
    Being thirsty, i pulled a drink out of the vending machine.
  • Google translate 어떡해! 옷에 음료수를 흘렸어요.
    Oh no! i spilled my drink on my clothes.
    Google translate 토마토 주스라 붉은색 얼룩이 질 것 같네요.
    Tomato juice, i think it's going to get a red stain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음료수 (음ː뇨수)
📚 thể loại: Đồ uống   Gọi món  


🗣️ 음료수 (飮料水) @ Giải nghĩa

🗣️ 음료수 (飮料水) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42)