🌟 마개

Danh từ  

1. 병 등의 입구나 구멍을 막는 물건.

1. NÚT, NẮP: Vật bịt lỗ hoặc miệng chai...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 코르크 마개.
    Cork stopper.
  • Google translate 마개가 벗겨지다.
    The cap comes off.
  • Google translate 마개를 꽂다.
    Put a stopper in.
  • Google translate 마개를 따다.
    Open a stopper.
  • Google translate 마개로 막다.
    Plug up with a stopper.
  • Google translate 승규는 포도주를 한 병 들고 와 능숙한 솜씨로 마개를 열었다.
    Seung-gyu brought a bottle of wine and opened the stopper with deft skill.
  • Google translate 그는 음료수 병의 마개가 단단히 닫혀 있는지를 확인한 후 가방에 넣었다.
    He checked that the cap on the bottle of beverage was tightly closed and put it in his bag.
  • Google translate 이러다 늦겠다. 얼른 나와.
    We'll be late. get out of here.
    Google translate 응. 가스 마개만 잘 잠겨 있는지 확인하고 갈게.
    Yes. i'll make sure the gas cap is locked well and i'll be there.
Từ tham khảo 캡(cap): 주로 앞부분에 챙이 있는, 머리 모양에 따라 꼭 맞게 된 납작한 모자., …

마개: stopper,ふた【蓋】,bouchon, capsule, tampon, bonde,tapón, corcho,سدادة,бөглөө, таглаа,nút, nắp,จุก, ฝาจุก, จุกไม้ก๊อก, ที่อุด,penyumbat,пробка,塞子,盖子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마개 (마개)


🗣️ 마개 @ Giải nghĩa

🗣️ 마개 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28)