🌟 목격 (目擊)

  Danh từ  

1. 어떤 일이나 일이 벌어진 현장을 눈으로 직접 봄.

1. SỰ MỤC KÍCH, SỰ CHỨNG KIẾN: Việc nhìn thấy trực tiếp bằng mắt hiện trường sự việc diễn ra hay sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광경 목격.
    Witnessing the scene.
  • Google translate 현장 목격.
    Sightings at the scene sightings.
  • Google translate 상황의 목격.
    Witnessing the situation.
  • Google translate 목격 사실.
    Witness facts.
  • Google translate 목격 증언.
    Witness testimony.
  • Google translate 목격이 되다.
    Be seen.
  • Google translate 목격을 하다.
    Witness.
  • Google translate 그 범죄자의 범행을 직접 목격을 했다는 사람이 나타났다.
    A man who witnessed the criminal's crime himself appeared.
  • Google translate 유민은 끔찍한 폭력 사건의 목격 이후부터 마음이 불안해서 밖에 나가지 못했다.
    Since the sightings of the terrible violence, yu-min has been anxious and unable to go out.
  • Google translate 사고 현장은 돌아보고 왔어?
    Did you look around the scene of the accident?
    Google translate 네. 참상의 목격을 직접 하고 나니 정말 당시에는 끔찍했겠구나 싶었어요.
    Yeah. after seeing the tragedy, i thought it must have been terrible at the time.

목격: witnessing,もくげき【目撃】,(n.) assister, témoigner,observar, presenciar,مشاهدة,нүдээр  үзэх, бодит байдлыг харах,sự mục kích, sự chứng kiến,การเห็น, การมองเห็น, การพบเห็น,menyaksikan,видеть своими глазами,目击,目睹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목격 (목껵) 목격이 (목껴기) 목격도 (목껵또) 목격만 (목꼉만)
📚 Từ phái sinh: 목격되다(目擊되다): 어떤 일이나 일이 벌어진 현장이 눈에 직접 보이다. 목격하다(目擊하다): 어떤 일이나 일이 벌어진 현장 등을 눈으로 직접 보다.
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104)