🌟 물가 (物價)

☆☆   Danh từ  

1. 물건이나 서비스의 평균적인 가격.

1. VẬT GIÁ: Mức giá bình quân của dịch vụ hay hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물가 상승.
    A rise in prices.
  • Google translate 물가 하락.
    Price drops.
  • Google translate 물가가 내리다.
    Prices go down.
  • Google translate 물가가 뛰다.
    Prices go up.
  • Google translate 물가가 비싸다.
    Prices are high.
  • Google translate 물가가 싸다.
    Prices are cheap.
  • Google translate 물가가 오르다.
    Prices go up.
  • Google translate 정부는 물가 안정을 위한 정책을 시행할 예정이라고 발표했다.
    The government announced that it will implement policies to stabilize prices.
  • Google translate 요즘 물가가 너무 많이 오른 것 같아요.
    I think prices have gone up too much these days.
    Google translate 네, 맞아요. 요새는 시장도 잘 못 보겠어요.
    Yeah, that's right. i can't even see the market these days.

물가: prices,ぶっか【物価】,prix,precios,أسعار,үнэ, барааны үнэ,vật giá,ราคา, ค่าครองชีพ, ราคาสินค้าอุปโภคบริโภค, ราคาสินค้า,harga barang,уровень цен; цены [на потребительские товары],物价,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물가 (물까)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Mua sắm  


🗣️ 물가 (物價) @ Giải nghĩa

🗣️ 물가 (物價) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365)