🌟 물가고 (物價高)

Danh từ  

1. 물가가 오르는 일. 또는 높이 오른 물가.

1. SỰ TĂNG GIÁ CẢ, VẬT GIÁ CAO: Việc vật giá tăng. Hoặc vật giá tăng cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심각한 물가고.
    Serious prices.
  • Google translate 엄청난 물가고.
    Huge prices.
  • Google translate 물가고가 극심하다.
    The price is too high.
  • Google translate 물가고를 해결하다.
    Solve inflation.
  • Google translate 물가고에 시달리다.
    Suffer from high prices.
  • Google translate 나는 점심 한 끼도 부담되는 물가고 때문에 도시락을 싸 가지고 다닌다.
    I carry my lunch box with me because it's a burdensome price.
  • Google translate 물가고에 이어 국제 유가도 오름세를 보이자 경제에 대한 우려가 증폭되고 있다.
    Concerns about the economy are mounting as international oil prices are also on the rise following inflation.
  • Google translate 돼지고기 가격이 60퍼센트, 채소 값이 46퍼센트 오르는 등 물가고가 심각해지자 정부는 대책 마련에 들어갔다.
    As prices of pork and vegetables rose by 60 percent and 46 percent, the government began to come up with countermeasures.

물가고: high prices; high cost of living; increase of prices,ぶっかだか【物価高】,hausse des prix,alza de precios, subida de precios,ارتفاع الأسعار,өндөр үнэ, үнийн өсөлт, үнийн хөөрөгдөлт,sự tăng giá cả, vật giá cao,ค่าครองชีพสูง, ราคาสินค้าอุปโภคบริโภคสูงขึ้น,kenaikan harga, lonjakan harga, harga naik,повышение цены; высокая цена,物价高,高物价,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물가고 (물까고)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)