🌟 물고기

☆☆☆   Danh từ  

1. 물에서 사는, 아가미와 지느러미와 비늘이 있는 척추동물.

1. : Động vật có xương sống, sống ở nước, có vây, mang và vảy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물고기가 떼죽음을 당하다.
    Fish die in droves.
  • Google translate 물고기가 살다.
    Fish live.
  • Google translate 물고기가 죽다.
    Fish dies.
  • Google translate 물고기를 잡다.
    Catch fish.
  • Google translate 물고기를 키우다.
    Raising fish.
  • Google translate 수족관의 물고기들의 입에서는 계속 물방울들이 뽀글거리며 올라왔다.
    From the mouths of the fish in the aquarium, the drops of water continued to curl up.
  • Google translate 최근 환경 오염으로 인해 강에서 물고기가 떼죽음을 당하는 사례가 발생했다.
    Recent environmental pollution has led to the deaths of fish in rivers.
  • Google translate 아빠, 저 물고기 키우고 싶어요.
    Dad, i want to raise a fish.
    Google translate 그래, 금붕어랑 어항이랑 같이 사러 가자꾸나.
    Yeah, let's go buy a goldfish and a fishbowl.
Từ đồng nghĩa 고기: 음식으로 먹는 동물의 살., 음식으로 먹는 물고기.

물고기: fish,さかな・うお【魚】,poisson,pez,سمك,загас,cá,ปลา,ikan,рыба,鱼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물고기 (물꼬기)
📚 thể loại: Loài động vật   Gọi món  


🗣️ 물고기 @ Giải nghĩa

🗣️ 물고기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Xem phim (105)