🌟 뻐끔뻐끔

Phó từ  

1. 연기를 세게 들이마셨다 내뱉었다 하면서 담배를 자꾸 피우는 모양.

1. PHÌ PHÀ: Hình ảnh vừa hút thuốc lá vừa rít khói mạnh vào rồi lại nhả ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뻐끔뻐끔 빨다.
    Breathe hard.
  • Google translate 뻐끔뻐끔 피우다.
    Puff and puff.
  • Google translate 민준이는 사색에 잠겨 담배를 뻐끔뻐끔 빨고 있었다.
    Min-joon was peeping at his cigarette in contemplation.
  • Google translate 그는 틈만 나면 뻐끔뻐끔 담배를 피우는 애연가이다.
    He is a smoker who smokes whenever he has time.
작은말 빠끔빠끔: 담배를 빨면서 자꾸 입을 벌렸다 오므리는 모양., 물고기 등이 물, 공기 등을…

뻐끔뻐끔: with puffs,すぱすぱ,,a bocanadas,,баагиулах, угсруулан сорох,phì phà,ลักษณะที่อัดบุหรี่, ลักษณะที่สูบบุหรี่(ควัน)เข้าปอดอย่างแรง,kepul-kepul,сильно затягиваться,吧嗒吧嗒,

2. 물고기 등이 입을 벌렸다 오므렸다 하면서 물이나 공기를 자꾸 들이마시는 모양.

2. NGÁP NGÁP: Hình ảnh cá… mở miệng ra rồi lại khép vào để hít thở không khí hoặc uống nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뻐끔뻐끔 물을 마시다.
    Drink hard.
  • Google translate 뻐끔뻐끔 물을 마시다.
    Drink hard.
  • Google translate 물고기가 뻐끔뻐끔 물을 마시는 모양이 귀엽다.
    The shape of the fish drinking water is cute.
  • Google translate 어항 속 물고기가 뻐끔뻐끔 입을 움직이며 다닌다.
    The fish in the fishbowl pout its mouth.
작은말 빠끔빠끔: 담배를 빨면서 자꾸 입을 벌렸다 오므리는 모양., 물고기 등이 물, 공기 등을…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뻐끔뻐끔 (뻐끔뻐끔)
📚 Từ phái sinh: 뻐끔뻐끔하다: 연기를 세게 들이마셨다 내뱉었다 하면서 담배를 자꾸 피우다., 물고기 등이…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43)