🌟 뻐끔뻐끔
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뻐끔뻐끔 (
뻐끔뻐끔
)
📚 Từ phái sinh: • 뻐끔뻐끔하다: 연기를 세게 들이마셨다 내뱉었다 하면서 담배를 자꾸 피우다., 물고기 등이…
🌷 ㅃㄲㅃㄲ: Initial sound 뻐끔뻐끔
-
ㅃㄲㅃㄲ (
뻐끔뻐끔
)
: 연기를 세게 들이마셨다 내뱉었다 하면서 담배를 자꾸 피우는 모양.
Phó từ
🌏 PHÌ PHÀ: Hình ảnh vừa hút thuốc lá vừa rít khói mạnh vào rồi lại nhả ra. -
ㅃㄲㅃㄲ (
뻐꾹뻐꾹
)
: 뻐꾸기가 계속해서 우는 소리.
Phó từ
🌏 TU HÚ TU HÚ: Tiếng chim tu hú kêu liên tục. -
ㅃㄲㅃㄲ (
빠끔빠끔
)
: 담배를 빨면서 자꾸 입을 벌렸다 오므리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH PHÌ PHÈO: Hình ảnh vừa rít thuốc là vừa liên tục mở ra chúm miệng lại.
• Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43)