🌟 빠끔빠끔
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빠끔빠끔 (
빠끔빠끔
)
📚 Từ phái sinh: • 빠끔빠끔하다: 작은 구멍이나 틈 따위가 여기저기 깊고 또렷하게 나 있다., 입을 벌렸다 …
🌷 ㅃㄲㅃㄲ: Initial sound 빠끔빠끔
-
ㅃㄲㅃㄲ (
뻐끔뻐끔
)
: 연기를 세게 들이마셨다 내뱉었다 하면서 담배를 자꾸 피우는 모양.
Phó từ
🌏 PHÌ PHÀ: Hình ảnh vừa hút thuốc lá vừa rít khói mạnh vào rồi lại nhả ra. -
ㅃㄲㅃㄲ (
뻐꾹뻐꾹
)
: 뻐꾸기가 계속해서 우는 소리.
Phó từ
🌏 TU HÚ TU HÚ: Tiếng chim tu hú kêu liên tục. -
ㅃㄲㅃㄲ (
빠끔빠끔
)
: 담배를 빨면서 자꾸 입을 벌렸다 오므리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH PHÌ PHÈO: Hình ảnh vừa rít thuốc là vừa liên tục mở ra chúm miệng lại.
• Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98)